Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STK6-00036
| Nguyễn Văn Biên | Bồi dưỡng năng lực tự học môn Khoa học tự nhiên 6 | ĐH Quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 126000 | 5 |
2 |
STK6-00037
| Nguyễn Văn Biên | Bồi dưỡng năng lực tự học môn Khoa học tự nhiên 6 | ĐH Quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 126000 | 5 |
3 |
STK6-00038
| Nguyễn Văn Biên | Bồi dưỡng năng lực tự học môn Khoa học tự nhiên 6 | ĐH Quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 126000 | 5 |
4 |
STK6-00039
| Nguyễn Văn Biên | Bồi dưỡng năng lực tự học môn Khoa học tự nhiên 6 | ĐH Quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 126000 | 5 |
5 |
STK6-00040
| Nguyễn Văn Biên | Bồi dưỡng năng lực tự học môn Khoa học tự nhiên 6 | ĐH Quốc gia Hà Nội | H. | 2021 | 126000 | 5 |
6 |
STK6-00041
| Nguyễn Thu Hà | Để học tốt Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 47000 | 5 |
7 |
STK6-00042
| Nguyễn Thu Hà | Để học tốt Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 47000 | 5 |
8 |
STK6-00043
| Nguyễn Thu Hà | Để học tốt Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 47000 | 5 |
9 |
STK6-00044
| Nguyễn Thu Hà | Để học tốt Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 47000 | 5 |
10 |
STK6-00006
| Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 60000 | 51 |
11 |
STK6-00007
| Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 60000 | 51 |
12 |
STK6-00008
| Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 60000 | 51 |
13 |
STK6-00009
| Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 60000 | 51 |
14 |
STK6-00010
| Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 60000 | 51 |
15 |
STK6-00011
| Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 62000 | 51 |
16 |
STK6-00012
| Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 62000 | 51 |
17 |
STK6-00013
| Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 62000 | 51 |
18 |
STK6-00014
| Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 62000 | 51 |
19 |
STK6-00015
| Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 62000 | 51 |
20 |
STK6-00026
| Trịnh Hoài Dương | Bộ đề kiểm tra Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 39000 | 51 |
21 |
STK6-00027
| Trịnh Hoài Dương | Bộ đề kiểm tra Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 39000 | 51 |
22 |
STK6-00028
| Trịnh Hoài Dương | Bộ đề kiểm tra Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 39000 | 51 |
23 |
STK6-00029
| Trịnh Hoài Dương | Bộ đề kiểm tra Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 39000 | 51 |
24 |
STK6-00030
| Trịnh Hoài Dương | Bộ đề kiểm tra Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 39000 | 51 |
25 |
STK6-00031
| Trịnh Hoài Dương | Bộ đề kiểm tra Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 39000 | 51 |
26 |
STK6-00032
| Trịnh Hoài Dương | Bộ đề kiểm tra Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 39000 | 51 |
27 |
STK6-00033
| Trịnh Hoài Dương | Bộ đề kiểm tra Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 39000 | 51 |
28 |
STK6-00034
| Trịnh Hoài Dương | Bộ đề kiểm tra Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 39000 | 51 |
29 |
STK6-00035
| Trịnh Hoài Dương | Bộ đề kiểm tra Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2022 | 39000 | 51 |
30 |
STK6-00001
| Trịnh Đình Tùng | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 59000 | 9+91 |
31 |
STK6-00002
| Trịnh Đình Tùng | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 59000 | 9+91 |
32 |
STK6-00003
| Trịnh Đình Tùng | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 59000 | 9+91 |
33 |
STK6-00004
| Trịnh Đình Tùng | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 59000 | 9+91 |
34 |
STK6-00005
| Trịnh Đình Tùng | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 59000 | 9+91 |
35 |
STK6-00016
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 60000 | 51 |
36 |
STK6-00017
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 60000 | 51 |
37 |
STK6-00018
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 60000 | 51 |
38 |
STK6-00019
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 60000 | 51 |
39 |
STK6-00020
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 60000 | 51 |
40 |
STK6-00021
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 50000 | 51 |
41 |
STK6-00022
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 50000 | 51 |
42 |
STK6-00023
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 50000 | 51 |
43 |
STK6-00024
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 50000 | 51 |
44 |
STK6-00025
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 50000 | 51 |