STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Huyền | STKA-00125 | Ngữ pháp tiếng Anh | Mai Lan Hương | 11/09/2023 | 250 |
2 | Bùi Thị Huyền | STKA-00134 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 6 | Nguyễn Hữu Cương | 11/09/2023 | 250 |
3 | Bùi Thị Huyền | STKA-00132 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 6 | Võ Ngọc Bích | 11/09/2023 | 250 |
4 | Bùi Thị Huyền | STKA-00226 | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh | Song Phúc | 11/09/2023 | 250 |
5 | Bùi Thị Huyền | STKA-00182 | Ngữ pháp tiếng Anh theo chủ đề. Lý thuyết và bài tập thực hành. T1 | Nguyễn Hữu Chấn | 11/09/2023 | 250 |
6 | Bùi Thị Huyền | STKA-00180 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh THCS | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 11/09/2023 | 250 |
7 | Bùi Thị Huyền | STKA-00236 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 11/09/2023 | 250 |
8 | Bùi Thị Huyền | STKA-00239 | Kiểm tra thường xuyên và định kì Tiếng Anh 6 | Đặng Hiệp Giang | 11/09/2023 | 250 |
9 | Bùi Thị Huyền | GKM6-00093 | Tin học 6- SGK | Nguyễn Chí Công | 25/09/2023 | 236 |
10 | Bùi Thị Huyền | GKM7-00112 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 25/09/2023 | 236 |
11 | Bùi Thị Huyền | GK8M-00123 | Bài tập Tin học 8 | Đặng Cao Tùng | 25/09/2023 | 236 |
12 | Bùi Thị Huyền | GK8M-00098 | Tin học 8- SGK | Nguyễn Chí Công | 25/09/2023 | 236 |
13 | Bùi Thị Huyền | NVM7-00004 | Tin học 7- SGV | Nguyễn Chí Công | 25/09/2023 | 236 |
14 | Bùi Thị Huyền | SNV-01198 | Tin học 6- SGV | Nguyễn Chí Công | 25/09/2023 | 236 |
15 | Bùi Thị Huyền | GKM6-00176 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 25/09/2023 | 236 |
16 | Bùi Thị Huyền | GKM7-00068 | Tin học 7- SGK | Nguyễn Chí Công | 25/09/2023 | 236 |
17 | Bùi Thị Huyền | TKC-00731 | THÁM TỬ SHERLOCK HOLMES TẬP 1 | Sir Arthur Conan Doyle | 18/12/2023 | 152 |
18 | Bùi Thị Huyền | TKC-00734 | THÁM TỬ SHERLOCK HOLMES TẬP 2 | Sir Arthur Conan Doyle | 18/12/2023 | 152 |
19 | Bùi Thị Huyền | TKC-00735 | THÁM TỬ SHERLOCK HOLMES TẬP 3 | Sir Arthur Conan Doyle | 18/12/2023 | 152 |
20 | Bùi Thị Huyền | TKC-00735 | THÁM TỬ SHERLOCK HOLMES TẬP 3 | Sir Arthur Conan Doyle | 18/12/2023 | 152 |
21 | Bùi Thị Huyền | STN1-00098 | Thám Tử Lừng Danh Conan Tập 84 | Gosho Aoyama | 18/12/2023 | 152 |
22 | Bùi Thị Huyền | STN1-00108 | Thám Tử Lừng Danh Conan Tập 88 | Gosho Aoyama | 18/12/2023 | 152 |
23 | Bùi Thị Huyền | STN1-00115 | Thám Tử Lừng Danh Conan Tập 91 | Gosho Aoyama | 18/12/2023 | 152 |
24 | Bùi Thị Huyền | SNNA-00108 | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ | Nguyễn Nhật Ánh | 22/11/2023 | 178 |
25 | Bùi Thị Huyền | SNNA-00078 | Cô gái đến từ hôm qua | Nguyễn Nhật Ánh | 22/11/2023 | 178 |
26 | Bùi Thị Huyền | SNNA-00001 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nguyễn Nhật Ánh | 22/11/2023 | 178 |
27 | Bùi Thị Huyền | STKC-02278 | 1000 câu đố phát triển trí tuệ: Khai phá tiềm năng | Xing Tao | 19/02/2024 | 89 |
28 | Bùi Thị Huyền | TKNN-00440 | TUYỂN TẬP ĐỀ THI VIOLYMPIC TIẾNG ANH LỚP 6 TẬP 2 | Nguyễn Thị Thu Huế | 19/02/2024 | 89 |
29 | Bùi Thị Huyền | TKNN-00438 | TUYỂN TẬP ĐỀ THI VIOLYMPIC TIẾNG ANH LỚP 6 TẬP 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 19/02/2024 | 89 |
30 | Bùi Thị Huyền | GK8M-00014 | Tin học 8- SGK | Nguyễn Chí Công | 19/02/2024 | 89 |
31 | Bùi Thị Huyền | GKCD-00013 | Tin học 8- SGK | Hồ Sĩ Đàm | 19/02/2024 | 89 |
32 | Bùi Thị Mây | GK8M-00031 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
33 | Bùi Thị Mây | GK8M-00146 | Bài tập Ngữ văn 8. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
34 | Bùi Thị Mây | GK8M-00021 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
35 | Bùi Thị Mây | NVM8-00011 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
36 | Bùi Thị Mây | NVM8-00014 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
37 | Bùi Thị Phương | GKM6-00234 | Tiếng Anh 6. T2- SBT | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
38 | Bùi Thị Phương | GKM6-00229 | Tiếng Anh 6. T1- SBT | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
39 | Bùi Thị Phương | GKM6-00218 | Tiếng Anh 6. T1- SHS | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
40 | Bùi Thị Phương | GKM6-00224 | Tiếng Anh 6. T2- SHS | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
41 | Đặng Thị Dung | GK8M-00141 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/09/2023 | 243 |
42 | Đặng Thị Dung | GK8M-00054 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
43 | Đặng Thị Dung | SGK8-00052 | Hóa Học 8 | Lê Xuân Trọng | 19/02/2024 | 89 |
44 | Đặng Thị Dung | SNV-00283 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 19/02/2024 | 89 |
45 | Đặng Thị Dung | GKM6-00184 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
46 | Đặng Thị Dung | GKM7-00092 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
47 | Đặng Thị Dung | GKM7-00028 | Khoa học tự nhiên 7- SGK | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
48 | Đặng Thị Dung | SNV-01174 | Khoa học tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
49 | Đặng Thị Dung | GKM6-00100 | Khoa học tự nhiên 6- SGK | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
50 | Đặng Thị Dung | SBT8-00039 | Bài tập hóa học 8 | Bùi Gia Thịnh | 19/02/2024 | 89 |
51 | Đặng Thị Dung | NVM7-00008 | Khoa học tự nhiên 7- SGV | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
52 | Đặng Thị Dung | GKM6-00185 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 21/02/2024 | 87 |
53 | Đỗ Công Dương | GKM7-00018 | Toán 7. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 19/02/2024 | 89 |
54 | Đỗ Công Dương | GKM7-00084 | Bài tập Toán 7. T1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/02/2024 | 89 |
55 | Đỗ Công Dương | GKM7-00088 | Bài tập Toán 7. T2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/02/2024 | 89 |
56 | Đỗ Công Dương | GKM6-00141 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/02/2024 | 89 |
57 | Đỗ Công Dương | GKM6-00131 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/02/2024 | 89 |
58 | Đỗ Công Dương | GKM6-00033 | Toán 6. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 19/02/2024 | 89 |
59 | Đỗ Công Dương | SNV-01183 | Toán 6- SGV | Hà Huy Khoái | 19/02/2024 | 89 |
60 | Đỗ Công Dương | GKM6-00025 | Toán 6. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 19/02/2024 | 89 |
61 | Đỗ Công Dương | GKM7-00013 | Toán 7. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
62 | Đỗ Gia Minh | NVM8-00020 | Công nghệ 8- SGV | Lưu Huy Hoàng | 12/09/2023 | 249 |
63 | Đỗ Gia Minh | GK8M-00036 | Công nghệ 8- SGK | Lê Huy Hoàng | 12/09/2023 | 249 |
64 | Đỗ Gia Minh | GKM6-00037 | Công nghệ 6- SGK | Lê Huy Hoàng | 27/02/2024 | 81 |
65 | Đỗ Gia Minh | SNV-01164 | Công nghệ 6- SGV | Lê Huy Hoàng | 27/02/2024 | 81 |
66 | Đỗ Gia Minh | GKM6-00019 | Toán 6. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 27/02/2024 | 81 |
67 | Đỗ Gia Minh | NVM7-00035 | Công nghệ 7- SGV | Lê Huy Hoàng | 19/02/2024 | 89 |
68 | Đỗ Thanh Hà | SNV-01180 | Lịch sử và Địa lí 6- SGV | Vũ Minh Giang | 27/02/2024 | 81 |
69 | Đỗ Thanh Hà | GKM6-00078 | Lịch sử và Địa lí 6- SGK | Vũ Minh Giang | 27/02/2024 | 81 |
70 | Đỗ Thanh Hà | GKM6-00158 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6. phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 27/02/2024 | 81 |
71 | Đỗ Thanh Hà | TKNV-00645 | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 tập 2 | Tuyển tập đề thi môn ngữ văn THCS | 27/02/2024 | 81 |
72 | Đỗ Thanh Hà | TKNV-00948 | Gió lạnh đầu mùa | Thạch Lam | 27/02/2024 | 81 |
73 | Đỗ Thanh Hà | VDC-00195 | Đất rừng Phương Nam | Đoàn Giỏi | 27/02/2024 | 81 |
74 | Đỗ Thanh Hà | TKNV-00569 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 27/02/2024 | 81 |
75 | Đỗ Thanh Hà | STKC-01878 | Giai nhân và quái vật | Anh Thiên | 27/02/2024 | 81 |
76 | Đỗ Thanh Hà | STKC-01868 | Công chúa ngủ trong rừng | Hoàng Mai | 27/02/2024 | 81 |
77 | Đỗ Thanh Hà | STN-00481 | Doraemon tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 27/02/2024 | 81 |
78 | Đỗ Thanh Hà | TKLS-00175 | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 27/02/2024 | 81 |
79 | Đỗ Thanh Hà | TKLS-00171 | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 27/02/2024 | 81 |
80 | Đỗ Thanh Hà | SNV-00172 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 27/02/2024 | 81 |
81 | Đỗ Thanh Hà | GKM6-00133 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 81 |
82 | Đỗ Thanh Hà | GKM6-00012 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 81 |
83 | Đỗ Thanh Hà | GKM6-00002 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 81 |
84 | Đỗ Thanh Hà | SNV-01188 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 81 |
85 | Đỗ Thanh Hà | SNV-01194 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 81 |
86 | Đỗ Thanh Hà | GKM7-00101 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7. phần Địa lí | Nguyễn Đình Giang | 19/09/2023 | 242 |
87 | Đỗ Thanh Hà | GKM7-00031 | Lịch sử và Địa lí 7- SGK | Vũ Minh Giang | 19/09/2023 | 242 |
88 | Đỗ Thanh Hà | NVM7-00040 | Lịch sử và địa lí 7- SGV | Vũ Minh Giang | 19/09/2023 | 242 |
89 | Đỗ Thanh Hà | TKNV-00884 | Học - luyện văn bản ngữ văn 8 | Nguyễn Quang Trung | 19/09/2023 | 242 |
90 | Đỗ Thanh Hà | VDC-00155 | Để học tốt ngữ văn 8 tập 1 | Vũ Nho | 19/09/2023 | 242 |
91 | Đỗ Thanh Hà | TKNV-00757 | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 8 | Lê Huân | 19/09/2023 | 242 |
92 | Đỗ Thanh Hà | VDC-00068 | 155 bài làm văn chọn lọc 8 | Tạ Đức Hiền | 19/09/2023 | 242 |
93 | Đỗ Thanh Hà | TKNV-00789 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 19/09/2023 | 242 |
94 | Đỗ Thanh Hà | TKC-00956 | Lối thoát tử thần | James Dashner | 19/09/2023 | 242 |
95 | Đỗ Thanh Hà | TKC-00748 | NẾU CÒN CÓ NGÀY MAI | Sidney Sheldon | 19/09/2023 | 242 |
96 | Đỗ Thanh Hà | TKC-00957 | Giải mã mê cung | James Dashner | 19/09/2023 | 242 |
97 | Đỗ Thanh Hà | TKC-00717 | THẦN THOẠI HY LẠP TẬP 2 | Huỳnh Phan Thanh Yên | 19/09/2023 | 242 |
98 | Đỗ Thanh Hà | TKC-00715 | THẦN THOẠI HY LẠP TẬP 1 | Huỳnh Phan Thanh Yên | 19/09/2023 | 242 |
99 | Đỗ Thanh Hà | SNNA-00024 | Sương khói quê nhà | Nguyễn Nhật Ánh | 19/09/2023 | 242 |
100 | Đỗ Thanh Hà | SNNA-00105 | Làm bạn với bầu trời | Nguyễn Nhật Ánh | 19/09/2023 | 242 |
101 | Đỗ Thanh Hà | SNNA-00104 | Cảm ơn người lớn | Nguyễn Nhật Ánh | 19/09/2023 | 242 |
102 | Đỗ Thanh Hà | SGK8-00124 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 19/09/2023 | 242 |
103 | Đỗ Thanh Hà | SNV-00254 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 19/09/2023 | 242 |
104 | Đỗ Thế Trường | TKC-00933 | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | | 23/01/2024 | 116 |
105 | Đỗ Thế Trường | GKM7-00113 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 23/01/2024 | 116 |
106 | Đỗ Thế Trường | GKM7-00067 | Tin học 7- SGK | Nguyễn Chí Công | 23/01/2024 | 116 |
107 | Đỗ Thế Trường | NVM7-00005 | Tin học 7- SGV | Nguyễn Chí Công | 23/01/2024 | 116 |
108 | Hà Văn Thiện | GKM6-00230 | Tiếng Anh 6. T1- SBT | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
109 | Hà Văn Thiện | GKM6-00235 | Tiếng Anh 6. T2- SBT | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
110 | Hà Văn Thiện | GKM6-00219 | Tiếng Anh 6. T1- SHS | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
111 | Hà Văn Thiện | GKM6-00226 | Tiếng Anh 6. T2- SHS | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
112 | Hà Văn Thiện | GKM7-00021 | Tiếng Anh 7- SHS | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
113 | Hà Văn Thiện | GKM7-00106 | Tiếng ANh 7-SBT | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
114 | Hà Văn Thiện | NVM7-00019 | Tiếng Anh 7- SGV | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
115 | Hà Văn Thiện | STK7-00025 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 23/01/2024 | 116 |
116 | Hà Văn Thiện | GK8M-00063 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8- SGK | Lưu Thu Thuỷ | 23/01/2024 | 116 |
117 | Hà Văn Thiện | NVM8-00047 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8- SGV | Lưu Thu Thủy | 23/01/2024 | 116 |
118 | Hà Văn Thiện | GK8M-00159 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 23/01/2024 | 116 |
119 | Hoàng Thị Hải Lý | GKM6-00057 | Giáo dục thể chất 6- SGK | Hồ Đắc Sơn | 25/09/2023 | 236 |
120 | Hoàng Thị Hải Lý | SNV-01153 | Giáo dục thể chất 6- SGV | Hồ Đắc Sơn | 25/09/2023 | 236 |
121 | Hoàng Thị Hải Lý | GKM7-00047 | Giáo dục thể chất 7- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 25/09/2023 | 236 |
122 | Hoàng Thị Hải Lý | NVM7-00043 | Giáo dục thể chất 7- SGV | Nguyễn Duy Quyết | 25/09/2023 | 236 |
123 | Hoàng Thị Hải Lý | GKM7-00050 | Giáo dục thể chất 7- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 27/02/2024 | 81 |
124 | Hoàng Thị Hải Lý | NVM7-00041 | Giáo dục thể chất 7- SGV | Nguyễn Duy Quyết | 27/02/2024 | 81 |
125 | Hoàng Thị Hải Lý | SNV-00199 | Công Nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 27/02/2024 | 81 |
126 | Hoàng Thị Hải Lý | SNV-01265 | Tài liệu Phân phối chương trình THCS môn Công nghệ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/02/2024 | 81 |
127 | Hoàng Thị Hải Lý | SNV-00027 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 27/02/2024 | 81 |
128 | Hoàng Thị Hải Lý | SNV-01012 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 27/02/2024 | 81 |
129 | Hoàng Thị Thanh Thảo | SNV-01257 | Tài liệu Phân phối chương trình THCS môn Thể dục | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/02/2024 | 81 |
130 | Hoàng Thị Thanh Thảo | SNV-01011 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 27/02/2024 | 81 |
131 | Hoàng Thị Thanh Thảo | TKC-00289 | Đồng diễn thể dục | Trần Phúc Phong | 27/02/2024 | 81 |
132 | Hoàng Thị Thanh Thảo | GK8M-00010 | Giáo dục thể chất 8- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 27/02/2024 | 81 |
133 | Hoàng Thị Thanh Thảo | TNHI-00087 | Vị thánh trên bục giảng | Tác giả tập thể | 04/12/2023 | 166 |
134 | Hoàng Thị Thanh Thảo | TNHI-00162 | Hoa mẫu đơn | Tác giả tập thể | 04/12/2023 | 166 |
135 | Hoàng Thị Việt Nga | NVM7-00026 | Ngữ văn 7.T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
136 | Hoàng Thị Việt Nga | NVM7-00025 | Ngữ văn 7.T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
137 | Hoàng Thị Việt Nga | SNV-01191 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
138 | Hoàng Thị Việt Nga | SNV-01178 | Lịch sử và Địa lí 6- SGV | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 250 |
139 | Hoàng Thị Việt Nga | GKM7-00074 | Bài tập Ngữ văn 7. T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
140 | Hoàng Thị Việt Nga | GKM7-00079 | Bài tập Ngữ văn 7. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
141 | Hoàng Thị Việt Nga | GKM7-00004 | Ngữ văn 7. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
142 | Hoàng Thị Việt Nga | GKM7-00009 | Ngữ văn 7. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
143 | Hoàng Thị Việt Nga | GKM6-00077 | Lịch sử và Địa lí 6- SGK | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 250 |
144 | Hoàng Thị Việt Nga | GKM6-00011 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
145 | Hoàng Thị Việt Nga | GKM6-00003 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
146 | Hoàng Thị Việt Nga | GKM6-00189 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
147 | Hoàng Thị Việt Nga | GKM6-00134 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
148 | Hoàng Thị Việt Nga | GKM6-00166 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6. phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 11/09/2023 | 250 |
149 | Lê Thị Lan Anh | GK8M-00022 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 242 |
150 | Lê Thị Lan Anh | NVM8-00010 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 242 |
151 | Lê Thị Lan Anh | NVM8-00015 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 242 |
152 | Lê Thị Lan Anh | GK8M-00030 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
153 | Lê Thị Lan Anh | GK8M-00145 | Bài tập Ngữ văn 8. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
154 | Mai Thị Toán | NVM7-00020 | Tiếng Anh 7- SGV | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
155 | Mai Thị Toán | SNV-01272 | Tiếng Anh 6- Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
156 | Mai Thị Toán | SGK9-00074 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 27/02/2024 | 81 |
157 | Mai Thị Toán | STKA-00119 | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 8 | Phạm Trọng Đạt | 27/02/2024 | 81 |
158 | Mai Thị Toán | STKA-00001 | Ngữ pháp tiếng Anh | Mai Lan Hương | 27/02/2024 | 81 |
159 | Mai Thị Toán | GKM6-00217 | Tiếng Anh 6. T1- SHS | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
160 | Mai Thị Toán | GKM6-00225 | Tiếng Anh 6. T2- SHS | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
161 | Mai Thị Toán | GKM6-00232 | Tiếng Anh 6. T2- SBT | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
162 | Mai Thị Toán | GKM6-00227 | Tiếng Anh 6. T1- SBT | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
163 | Nguyễn Đức Ngọc | DDPL-00014 | Bác Hồ với sự nghiệp trồng người | Phan Hiền | 04/12/2023 | 166 |
164 | Nguyễn Hữu Anh | GK8M-00107 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Cung Thế Anh | 12/09/2023 | 249 |
165 | Nguyễn Hữu Anh | GK8M-00114 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 12/09/2023 | 249 |
166 | Nguyễn Hữu Anh | GK8M-00049 | Toán 8. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 12/09/2023 | 249 |
167 | Nguyễn Hữu Anh | GK8M-00042 | Toán 8. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 12/09/2023 | 249 |
168 | Nguyễn Hữu Anh | NVM8-00034 | Toán 8- SGV | Hà Huy Khoái | 12/09/2023 | 249 |
169 | Nguyễn Thị Hải Yến | GKM6-00211 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 25/09/2023 | 236 |
170 | Nguyễn Thị Hải Yến | TKNV-01150 | Hoa Gạo Đáy Hồ | Nguyễn Hải Yến | 29/02/2024 | 79 |
171 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00087 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/02/2024 | 79 |
172 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00097 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/02/2024 | 79 |
173 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK8-00155 | Âm Nhạc và Mĩ Thuật 8 | Hoàng Long | 29/02/2024 | 79 |
174 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00143 | Âm nhạc và Mĩ Thuật 9 | Hoàng Long | 29/02/2024 | 79 |
175 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK8-00114 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/02/2024 | 79 |
176 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00555 | Ngữ Văn 9 | Nguyễn Dược | 29/02/2024 | 79 |
177 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01092 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 29/02/2024 | 79 |
178 | Nguyễn Thị Hải Yến | TKNV-00404 | Ôn tập Ngữ Văn 7 | Nguyễn Văn Long | 29/02/2024 | 79 |
179 | Nguyễn Thị Hải Yến | GKM6-00191 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/02/2024 | 79 |
180 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01189 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 29/02/2024 | 79 |
181 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00242 | Ngữ Văn 8 | Nguyễn Khắc Phi | 29/02/2024 | 79 |
182 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-00247 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/02/2024 | 79 |
183 | Nguyễn Thị Hạnh | TKDL-00112 | Bổ trợ và nâng cao địa lý 9 | Đinh Ngọc Tiến | 01/03/2024 | 78 |
184 | Nguyễn Thị Hạnh | TKDL-00113 | Bổ trợ và nâng cao địa lý 9 | Đinh Ngọc Tiến | 01/03/2024 | 78 |
185 | Nguyễn Thị Hạnh | TKDL-00142 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa Lí 9 | Phạm Văn Đông | 01/03/2024 | 78 |
186 | Nguyễn Thị Hạnh | TKDL-00140 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa Lí 9 | Phạm Văn Đông | 01/03/2024 | 78 |
187 | Nguyễn Thị Hạnh | TKNV-00462 | Nâng cao ngữ văn THCS 9 | Tạ Đức Hiền | 01/03/2024 | 78 |
188 | Nguyễn Thị Hạnh | TKNV-00199 | Nâng cao kĩ năng làm bài văn nghị luận | | 01/03/2024 | 78 |
189 | Nguyễn Thị Hạnh | TKNV-00333 | Các dạng tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 01/03/2024 | 78 |
190 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01229 | Tài liệu Phân phối chương trình THCS môn Lịch sử | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/03/2024 | 78 |
191 | Nguyễn Thị Hạnh | TKNV-00320 | 162 bài văn chọn lọc 8 | Nguyễn Phương Anh | 01/03/2024 | 78 |
192 | Nguyễn Thị Hạnh | SBT9-00004 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 01/03/2024 | 78 |
193 | Nguyễn Thị Hạnh | TKC-00158 | Hương sắc mọi miền đất nước | Lê Trọng Túc | 01/03/2024 | 78 |
194 | Nguyễn Thị Hạnh | TKC-00138 | Nếp Xưa | Toan Ánh | 01/03/2024 | 78 |
195 | Nguyễn Thị Hạnh | TKDL-00114 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Địa lí | Lê Thị Hà | 01/03/2024 | 78 |
196 | Nguyễn Thị Hạnh | TKDL-00094 | Át lát địa lí Việt Nam | | 01/03/2024 | 78 |
197 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK9-00026 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 01/03/2024 | 78 |
198 | Nguyễn Thị Hạnh | TKDL-00039 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | Trần Trọng Xuân | 01/03/2024 | 78 |
199 | Nguyễn Thị Hạnh | GKM6-00074 | Lịch sử và Địa lí 6- SGK | Vũ Minh Giang | 01/03/2024 | 78 |
200 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK7-00129 | Địa Lí 7 | Nguyễn Dược | 01/03/2024 | 78 |
201 | Nguyễn Thị Hạnh | SDD-00162 | Hạt giống tâm hồn những câu chuyện cuộc sống | | 01/03/2024 | 78 |
202 | Nguyễn Thị Hạnh | SDD-00220 | Tôi đi học | Nguyễn Ngọc Kí | 01/03/2024 | 78 |
203 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVC-00222 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy lịch sử Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 01/03/2024 | 78 |
204 | Nguyễn Thị Hạnh | GKM6-00212 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 01/03/2024 | 78 |
205 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00550 | Địa Lí 9 | Nguyễn Dược | 18/09/2023 | 243 |
206 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK9-00114 | Địa Lí 9 | Nguyễn Dược | 18/09/2023 | 243 |
207 | Nguyễn Thị Hạnh | GK8M-00058 | Lịch sử và địa lí 8- SGK | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
208 | Nguyễn Thị Hạnh | GKM6-00165 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6. phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 18/09/2023 | 243 |
209 | Nguyễn Thị Hạnh | TKDL-00147 | Át Lát Địa Lí Việt Nam | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18/09/2023 | 243 |
210 | Nguyễn Thị Hạnh | GK8M-00135 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 ( phần Địa lí) | Đặng Ngọc Hùng | 18/09/2023 | 243 |
211 | Nguyễn Thị Hạnh | NVM8-00062 | Lịch sử và địa lí 8- SGV | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
212 | Nguyễn Thị Hạnh | TKDL-00101 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy địa lí tỉnh Hải Dương | | 23/01/2024 | 116 |
213 | Nguyễn Thị Hạnh | GKCD-00025 | Lịch sử và Địa lí 9- SGK | Đỗ Thanh Bình | 26/03/2024 | 53 |
214 | Nguyễn Thị Hạnh | GKCT-00018 | Lịch sử và Địa lí 9- SGK | Hà Bích Liên | 26/03/2024 | 53 |
215 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | NVM7-00036 | Lịch sử và địa lí 7- SGV | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
216 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | GKM7-00032 | Lịch sử và Địa lí 7- SGK | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
217 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | GKM7-00105 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7. phần Địa lí | Nguyễn Đình Giang | 18/09/2023 | 243 |
218 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | NVM7-00030 | Ngữ văn 7.T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
219 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | GKM7-00076 | Bài tập Ngữ văn 7. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
220 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | GKM7-00006 | Ngữ văn 7. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
221 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | NVM7-00028 | Ngữ văn 7.T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
222 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | NVM7-00024 | Ngữ văn 7.T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
223 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | GKM7-00005 | Ngữ văn 7. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
224 | Nguyễn Thị Hòa | SNV-01168 | Mĩ thuật 6- SGV | Đoàn Thị Mỹ Hương | 25/09/2023 | 236 |
225 | Nguyễn Thị Hòa | NVM7-00051 | Mĩ thuật 7- SGV | Nguyễn Xuân Nghị | 25/09/2023 | 236 |
226 | Nguyễn Thị Hòa | GK8M-00087 | Mĩ thuật 8- SGK | Đinh Gia Lê | 25/09/2023 | 236 |
227 | Nguyễn Thị Hòa | GKM7-00058 | Mĩ thuật 7- SGK | Nguyễn Xuân Nghị | 25/09/2023 | 236 |
228 | Nguyễn Thị Hòa | GKM6-00106 | Mĩ thuật 6- SGK | Đoàn Thị Mĩ Hương | 25/09/2023 | 236 |
229 | Nguyễn Thị Hòa | GK8M-00068 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8- SGK | Lưu Thu Thuỷ | 25/09/2023 | 236 |
230 | Nguyễn Thị Hòa | NVM8-00043 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8- SGV | Lưu Thu Thủy | 25/09/2023 | 236 |
231 | Nguyễn Thị Hoài | GKCD-00020 | Toán 9. Tập 2- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
232 | Nguyễn Thị Hoài | GKCD-00019 | Toán 9. Tập 1- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
233 | Nguyễn Thị Hoài | GKM9-00014 | Toán 9. tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/04/2024 | 37 |
234 | Nguyễn Thị Hoài | GKM9-00013 | Toán 9. tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/04/2024 | 37 |
235 | Nguyễn Thị Huyền | TKLS-00233 | Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương | | 24/10/2023 | 207 |
236 | Nguyễn Thị Huyền | TKLS-00165 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy lịch sử hải dương | | 24/10/2023 | 207 |
237 | Nguyễn Thị Huyền | NVM7-00022 | Ngữ văn 7.T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
238 | Nguyễn Thị Huyền | NVM7-00029 | Ngữ văn 7.T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
239 | Nguyễn Thị Huyền | GKM7-00010 | Ngữ văn 7. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
240 | Nguyễn Thị Huyền | GKM7-00071 | Bài tập Ngữ văn 7. T1 | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
241 | Nguyễn Thị Huyền | GKM7-00080 | Bài tập Ngữ văn 7. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
242 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01176 | Lịch sử và Địa lí 6- SGV | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
243 | Nguyễn Thị Huyền | GKM6-00168 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6. phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 18/09/2023 | 243 |
244 | Nguyễn Thị Huyền | GKM6-00079 | Lịch sử và Địa lí 6- SGK | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
245 | Nguyễn Thị Huyền | GKM7-00104 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7. phần Địa lí | Nguyễn Đình Giang | 18/09/2023 | 243 |
246 | Nguyễn Thị Huyền | NVM7-00038 | Lịch sử và địa lí 7- SGV | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
247 | Nguyễn Thị Huyền | GKM7-00033 | Lịch sử và Địa lí 7- SGK | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
248 | Nguyễn Thị Huyền | GK8-00279 | Tiếng Anh 8-SGK | Nguyễn Văn Lợi | 01/03/2024 | 78 |
249 | Nguyễn Thị Huyền | STKV-00256 | Bình giảng ca dao | Hoàng Tiến Tựu | 01/03/2024 | 78 |
250 | Nguyễn Thị Huyền | SNV7-00082 | Ngữ văn 7. T1- sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 01/03/2024 | 78 |
251 | Nguyễn Thị Huyền | SNV7-00085 | Ngữ văn 7. T2- sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 01/03/2024 | 78 |
252 | Nguyễn Thị Huyền | DDPL-00196 | Học ăn, học nói, học gói, học mở | Phạm Đức | 01/03/2024 | 78 |
253 | Nguyễn Thị Huyền | STKV-00306 | Tuyển tập 15 năm tạp chí văn học và tuổi trẻ. T1- Chân dung văn học | Tác giả tập thể | 01/03/2024 | 78 |
254 | Nguyễn Thị Huyền | STKV-00273 | Nâng cao ngữ văn 6 | Tạ Đức Hiền | 01/03/2024 | 78 |
255 | Nguyễn Thị Huyền | STKV-00409 | Bình giảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 01/03/2024 | 78 |
256 | Nguyễn Thị Huyền | TKSU-00075 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6 | Lê Văn Anh | 01/03/2024 | 78 |
257 | Nguyễn Thị Huyền | TKSI-00090 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6 | Huỳnh Ngọc Bích | 01/03/2024 | 78 |
258 | Nguyễn Thị Huyền | STKV-00165 | Học- luyện văn bản ngữ văn 8 THCS | Nguyễn Quang Trung | 01/03/2024 | 78 |
259 | Nguyễn Thị Huyền | SNV8-00083 | Ngữ văn 8. T1- sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 01/03/2024 | 78 |
260 | Nguyễn Thị Huyền | STKD-00098 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kỹ năng địa lý 9 | Nguyễn Đức Vũ | 01/03/2024 | 78 |
261 | Nguyễn Thị Huyền | STKV-00112 | Ngân hàng bài tập tiếng Việt THCS lớp 6 | Đoàn Thị Thu Hà | 01/03/2024 | 78 |
262 | Nguyễn Thị Huyền | TKSU-00106 | Cuộc kháng chiến chống mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Phan Anh | 01/03/2024 | 78 |
263 | Nguyễn Thị Huyền | STKV-00120 | Bình giảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 01/03/2024 | 78 |
264 | Nguyễn Thị Huyền | STC-00010 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | Vũ Dung | 01/03/2024 | 78 |
265 | Nguyễn Thị Huyền | SNVC-00323 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 01/03/2024 | 78 |
266 | Nguyễn Thị Huyền | STKV-00580 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | Tác giả tập thể | 01/03/2024 | 78 |
267 | Nguyễn Thị Huyền | TKSU-00104 | Cách mạng Tháng Tám và Quốc Khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Phan Anh | 01/03/2024 | 78 |
268 | Nguyễn Thị Huyền | TKSU-00105 | Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) | Phan Anh | 01/03/2024 | 78 |
269 | Nguyễn Thị Huyền | STKD-00107 | 1001 câu trắc nghiệm địa lí 6 | Trần Vĩnh Thanh | 01/03/2024 | 78 |
270 | Nguyễn Thị Huyền | STKV-00414 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 6. T1 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | 01/03/2024 | 78 |
271 | Nguyễn Thị Huyền | STKV-00415 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 6. T2 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | 01/03/2024 | 78 |
272 | Nguyễn Thị Huyền | SNV6-00034 | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 6 | Hồ Thanh Diện | 01/03/2024 | 78 |
273 | Nguyễn Thị Huyền | SNV6-00051 | Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 6 | Trịnh Chiêm Hà | 01/03/2024 | 78 |
274 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV-01159 | Giáo dục công dân 6- SGV | Nguyễn Thị Toan | 01/03/2024 | 78 |
275 | Nguyễn Thị Minh Nga | GKM6-00083 | Giáo dục công dân 6- SGK | Nguyễn Thị Toan | 01/03/2024 | 78 |
276 | Nguyễn Thị Minh Nga | GKM6-00170 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/03/2024 | 78 |
277 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV-01270 | Tài liệu Phân phối chương trình THCS môn Giáo dục công dân | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/03/2024 | 78 |
278 | Nguyễn Thị Minh Nga | GK8M-00124 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2023 | 249 |
279 | Nguyễn Thị Minh Nga | NVM8-00025 | Giáo dục công dân 8- SGV | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2023 | 249 |
280 | Nguyễn Thị Minh Nga | GK8M-00070 | Giáo dục công dân 8- SGK | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2023 | 249 |
281 | Nguyễn Thị Ngọc | GK8M-00051 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
282 | Nguyễn Thị Ngọc | GKM6-00181 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
283 | Nguyễn Thị Ngọc | GKM6-00101 | Khoa học tự nhiên 6- SGK | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
284 | Nguyễn Thị Ngọc | TKC-01195 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 6 | Tưởng Duy Hải | 04/03/2024 | 75 |
285 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-00512 | Vật Lí 9 | Vũ Quang | 04/03/2024 | 75 |
286 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-00280 | Vật Lí 8 | Vũ Quang | 04/03/2024 | 75 |
287 | Nguyễn Thị Ngọc | GK9-00099 | Vật lí 9- SGK | Vũ Quang | 04/03/2024 | 75 |
288 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK8-00033 | Vật Lí 8 | Vũ Quang | 04/03/2024 | 75 |
289 | Nguyễn Thị Ngọc | SBT8-00136 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 04/03/2024 | 75 |
290 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-01175 | Khoa học tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 75 |
291 | Nguyễn Thị Ngọc | GKM7-00093 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 75 |
292 | Nguyễn Thị Ngọc | GKCT-00030 | Khoa học tự nhiên 9- SGK | Cao Cự Giác | 26/03/2024 | 53 |
293 | Nguyễn Thị Ngọc | GKCD-00023 | Khoa học tự nhiên 9- SGK | Đinh Quang Báo | 26/03/2024 | 53 |
294 | Nguyễn Thị Ngọc | GKM9-00012 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 26/03/2024 | 53 |
295 | Nguyễn Thị Thắm | GKM6-00169 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2023 | 236 |
296 | Nguyễn Thị Thắm | GKM6-00154 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 25/09/2023 | 236 |
297 | Nguyễn Thị Thắm | NVM8-00029 | Giáo dục công dân 8- SGV | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2023 | 236 |
298 | Nguyễn Thị Thắm | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGV | Lưu Thu Thủy | 25/09/2023 | 236 |
299 | Nguyễn Thị Thắm | SNV-01160 | Giáo dục công dân 6- SGV | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2023 | 236 |
300 | Nguyễn Thị Thắm | NVM7-00054 | Giáo dục công dân 7- SGV | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2023 | 236 |
301 | Nguyễn Thị Thủy | GKM6-00183 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
302 | Nguyễn Thị Thủy | GKM6-00208 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
303 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01172 | Khoa học tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
304 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01181 | Toán 6- SGV | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 75 |
305 | Nguyễn Thị Thủy | SHCM-00061 | Búp Sen Xanh | Sơn Tùng | 04/03/2024 | 75 |
306 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-00232 | Thiết kế bài giảng vật lí 7 | Nguyễn Mỹ Hảo | 04/03/2024 | 75 |
307 | Nguyễn Thị Thúy Nga | GKM6-00030 | Toán 6. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 75 |
308 | Nguyễn Thị Thúy Nga | GKM6-00022 | Toán 6. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 75 |
309 | Nguyễn Thị Thúy Nga | GKM6-00128 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 04/03/2024 | 75 |
310 | Nguyễn Thị Thúy Nga | GKM6-00144 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/03/2024 | 75 |
311 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SNV-01182 | Toán 6- SGV | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 75 |
312 | Nguyễn Thị Thúy Nga | GKM6-00145 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 04/03/2024 | 75 |
313 | Nguyễn Thị Thúy Nga | GKM6-00040 | Công nghệ 6- SGK | Lê Huy Hoàng | 04/03/2024 | 75 |
314 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SNV-01163 | Công nghệ 6- SGV | Lê Huy Hoàng | 04/03/2024 | 75 |
315 | Nguyễn Thị Thúy Nga | NVM7-00015 | Toán 7- SGV | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 75 |
316 | Nguyễn Thị Thúy Nga | GKM9-00015 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 04/03/2024 | 75 |
317 | Nguyễn Thị Tươi | STKC-02172 | Khoa học kỹ thuật và cuộc sống trong tương lai | Tin Man Arts | 26/02/2024 | 82 |
318 | Nguyễn Thị Tươi | STKC-02199 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Khám phá khoa học thần kỳ | | 09/04/2024 | 39 |
319 | Nguyễn Thị Tươi | STKC-02213 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Các hiện tượng tự nhiên | | 09/04/2024 | 39 |
320 | Nguyễn Thị Tươi | STKC-02173 | Khoa học kỹ thuật và cuộc sống trong tương lai | Tin Man Arts | 09/04/2024 | 39 |
321 | Nguyễn Thị Tươi | STKC-02174 | Nguồn gốc ra đời các loại phương tiện giao thông | Tin Man Arts | 09/04/2024 | 39 |
322 | Nguyễn Thị Tươi | STKC-02187 | Các loài thực vật độc đáo nhất trên thế giới | Tin Man Arts | 10/04/2024 | 38 |
323 | Nguyễn Thị Tươi | STKC-02191 | Các nền văn minh cổ và những bí ẩn trên thế giới | Tin Man Arts | 10/04/2024 | 38 |
324 | Nguyễn Thị Tươi | STKC-02162 | Lịch sử và nền văn hóa nghệ thuật đặc sắc của quốc gia | Tin Man Arts | 10/04/2024 | 38 |
325 | Nguyễn Thị Tươi | TKSH-00010 | Những điều kì thú trong thế giới động vật | Phan Thanh Quang | 10/04/2024 | 38 |
326 | Nguyễn Thúy Ngọc | TKC-00921 | Biết tuốt về Thiên Văn | Heidi Fiedler | 14/03/2024 | 65 |
327 | Nguyễn Thúy Ngọc | STKC-02298 | 10 vạn câu hỏi vì sao: Khám phá khoa học | Nguyễn Thị Duyên | 25/09/2023 | 236 |
328 | Nguyễn Thúy Ngọc | STKC-02182 | Những điều thú vị về cơ thể người | Tin Man Arts | 25/09/2023 | 236 |
329 | Nguyễn Thúy Ngọc | STKC-02171 | Khoa học kỹ thuật và cuộc sống trong tương lai | Tin Man Arts | 25/09/2023 | 236 |
330 | Nguyễn Thúy Ngọc | NVM7-00031 | Công nghệ 7- SGV | Lê Huy Hoàng | 18/09/2023 | 243 |
331 | Nguyễn Thúy Ngọc | GKM7-00061 | Công nghệ 7- SGK | Lê Huy Hoàng | 18/09/2023 | 243 |
332 | Nguyễn Thúy Ngọc | GKCD-00012 | Công nghệ 8- SGK | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2023 | 243 |
333 | Nguyễn Thúy Ngọc | GK8M-00013 | Công nghệ 8- SGK | Lê Huy Hoàng | 18/09/2023 | 243 |
334 | Nguyễn Tuấn Hạnh | NVM7-00055 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- SGV | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 249 |
335 | Nguyễn Tuấn Hạnh | GKM7-00040 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- SGK | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 249 |
336 | Nguyễn Tuấn Hạnh | GKM7-00121 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 12/09/2023 | 249 |
337 | Nguyễn Tuấn Hạnh | GKM7-00046 | Giáo dục thể chất 7- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2023 | 249 |
338 | Nguyễn Tuấn Hạnh | NVM7-00042 | Giáo dục thể chất 7- SGV | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2023 | 249 |
339 | Nguyễn Tuấn Hạnh | GK8M-00075 | Giáo dục thể chất 8- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2023 | 249 |
340 | Nguyễn Văn Quyết | GK8M-00081 | Âm nhạc 8- SGK | Hoàng Long | 25/09/2023 | 236 |
341 | Nguyễn Việt Hà | GK8M-00044 | Toán 8. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 25/09/2023 | 236 |
342 | Nguyễn Việt Hà | GK8M-00050 | Toán 8. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 25/09/2023 | 236 |
343 | Nguyễn Việt Hà | GK8M-00112 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 25/09/2023 | 236 |
344 | Nguyễn Việt Hà | GK8M-00109 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Cung Thế Anh | 25/09/2023 | 236 |
345 | Phạm Lan Hạnh | TKTO-00502 | 500 bài toán chọn lọc lớp 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/09/2023 | 243 |
346 | Phạm Lan Hạnh | TKTO-00456 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 18/09/2023 | 243 |
347 | Phạm Lan Hạnh | TKTO-00503 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 | Tôn Thân | 18/09/2023 | 243 |
348 | Phạm Lan Hạnh | TKTO-00506 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 | Tôn Thân | 18/09/2023 | 243 |
349 | Phạm Lan Hạnh | STN-00733 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 17/04/2024 | 31 |
350 | Phạm Thanh Vân | GKM9-00001 | Ngữ văn 9. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/04/2024 | 38 |
351 | Phạm Thanh Vân | GKM9-00002 | Ngữ văn 9. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/04/2024 | 38 |
352 | Phạm Thanh Vân | GKCD-00015 | Ngữ văn 9. Tập 1- SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2024 | 37 |
353 | Phạm Thanh Vân | GKCD-00016 | Ngữ văn 9. Tập 2- SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2024 | 37 |
354 | Phạm Thanh Vân | GK8M-00028 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
355 | Phạm Thanh Vân | GK8M-00024 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
356 | Phạm Thanh Vân | NVM8-00013 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
357 | Phạm Thanh Vân | NVM8-00012 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
358 | Phạm Thị Bình | GKM7-00029 | Khoa học tự nhiên 7- SGK | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 193 |
359 | Phạm Thị Bình | GKM6-00034 | Toán 6. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 17/11/2023 | 183 |
360 | Phạm Thị Bình | GKM6-00140 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 17/11/2023 | 183 |
361 | Phạm Thị Bình | GKM6-00130 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 17/11/2023 | 183 |
362 | Phạm Thị Điệp | TKC-00488 | Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, ngân sách, tài sản và các quy định khác có liên quan trong lĩnh vưc Giáo dục - Đào tạo | | 21/02/2024 | 87 |
363 | Phạm Thị Hồng | GKCD-00003 | Toán 8. Tập 1- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
364 | Phạm Thị Hồng | GKCD-00004 | Toán 8. Tập 2- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
365 | Phạm Thị Hồng | GKCD-00018 | Toán 9. Tập 1- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
366 | Phạm Thị Hồng | GKCD-00021 | Toán 9. Tập 2- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
367 | Phạm Thị Hồng | GK8M-00039 | Toán 8. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
368 | Phạm Thị Hồng | GK8M-00047 | Toán 8. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
369 | Phạm Thị Hồng | GK8M-00110 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Cung Thế Anh | 11/09/2023 | 250 |
370 | Phạm Thị Hồng | GK8M-00116 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 11/09/2023 | 250 |
371 | Phạm Thị Kim Huế | GKM6-00216 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 08/03/2024 | 71 |
372 | Phạm Thị Kim Huế | SGK6-00201 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
373 | Phạm Thị Kim Huế | SGK6-00019 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
374 | Phạm Thị Kim Huế | SNV-00061 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
375 | Phạm Thị Kim Huế | SNV-00068 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
376 | Phạm Thị Kim Huế | SNV-01249 | Tài liệu Phân phối chương trình THCS môn Ngữ văn | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 08/03/2024 | 71 |
377 | Phạm Thị Kim Huế | VDC-00042 | Học tốt ngữ văn 7 | Trần Văn Sáu | 08/03/2024 | 71 |
378 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00432 | Tư liệu ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 08/03/2024 | 71 |
379 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00343 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 08/03/2024 | 71 |
380 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00336 | Các dạng tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 08/03/2024 | 71 |
381 | Phạm Thị Kim Huế | SNV-00387 | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 08/03/2024 | 71 |
382 | Phạm Thị Kim Huế | SNV-00386 | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7 theo hướng tích hợp tập 1 | Trương Dĩnh | 08/03/2024 | 71 |
383 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00226 | Nâng cao ngữ văn THCS 7 | Tạ Đức Hiền | 08/03/2024 | 71 |
384 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00350 | Tuyển tập 150 bài văn hay THCS lớp 8 | Thái Quang Vinh | 08/03/2024 | 71 |
385 | Phạm Thị Kim Huế | TKC-01188 | Sổ tay từ đồng nghĩa tiếng Việt | Nguyễn Thanh Lâm | 08/03/2024 | 71 |
386 | Phạm Thị Kim Huế | TKC-01179 | Sổ tay thành ngữ tiếng Việt | Hà Quang Năng | 08/03/2024 | 71 |
387 | Phạm Thị Kim Huế | TKC-01190 | Sổ tay từ trái nghĩa tiếng Việt | Nguyễn Thanh Lâm | 08/03/2024 | 71 |
388 | Phạm Thị Kim Huế | TKC-00326 | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt | Nguyễn Như Ý | 08/03/2024 | 71 |
389 | Phạm Thị Kim Huế | GKM6-00013 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
390 | Phạm Thị Kim Huế | GKM6-00004 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
391 | Phạm Thị Kim Huế | SNV-01187 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
392 | Phạm Thị Kim Huế | SNV-01192 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
393 | Phạm Thị Kim Huế | SNV-00183 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
394 | Phạm Thị Kim Huế | SNV-00162 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
395 | Phạm Thị Kim Huế | SGK7-00096 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
396 | Phạm Thị Kim Huế | SGK7-00104 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
397 | Phạm Thị Kim Huế | GKM6-00135 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
398 | Phạm Thị Kim Huế | GKM6-00190 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
399 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00373 | Để học tốt ngữ văn 6 tập 1 | Thái Quang Vinh | 08/03/2024 | 71 |
400 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00583 | Học tốt ngữ văn 8 tập 1 | Trần Văn Sáu | 08/03/2024 | 71 |
401 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00563 | Học tốt ngữ văn 8 tập | Trần Văn Sáu | 08/03/2024 | 71 |
402 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00484 | Vui học tiếng việt dành cho học sinh THCS tập 1 | Nguyễn Thế Truyền | 08/03/2024 | 71 |
403 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00706 | Ngân hàng bài tập tiếng việt THCS lớp 8 | Đoàn Thị Thu Hà | 08/03/2024 | 71 |
404 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00693 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 7 | Đoàn Thị Kim Dung | 08/03/2024 | 71 |
405 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00690 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 08/03/2024 | 71 |
406 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00705 | Tập làm văn 6 | Thái Quang Vinh | 08/03/2024 | 71 |
407 | Phạm Thị Kim Huế | TKNV-00464 | Kiến thức cơ bản ngữ văn 7 | Lê Lương Tâm | 08/03/2024 | 71 |
408 | Phạm Thị Kim Huế | STKC-02143 | Tôi tài giỏi, Bạn cũng thế! | Adam Khoo | 08/03/2024 | 71 |
409 | Phạm Thị Kim Huế | VDC-00196 | Tục Ngữ Ca Dao Việt Nam | Ngọc Hà | 08/03/2024 | 71 |
410 | Phạm Thị Kim Huế | VDC-00074 | Để học tốt ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 08/03/2024 | 71 |
411 | Phạm Thị Kim Huế | VDC-00039 | Học tốt ngữ văn 7 | Trần Văn Sáu | 08/03/2024 | 71 |
412 | Phạm Thị Kim Huế | NVM7-00021 | Ngữ văn 7.T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
413 | Phạm Thị Kim Huế | GKM7-00073 | Bài tập Ngữ văn 7. T1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
414 | Phạm Thị Kim Huế | GKM7-00003 | Ngữ văn 7. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
415 | Phạm Thị Lan | TKTO-00496 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 08/03/2024 | 71 |
416 | Phạm Thị Lan | SBT9-00053 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 08/03/2024 | 71 |
417 | Phạm Thị Lan | SGK9-00034 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 08/03/2024 | 71 |
418 | Phạm Thị Lan | SDD-00126 | Đừng bao giờ từ bỏ giấc mơ | | 08/03/2024 | 71 |
419 | Phạm Thị Lan | SGK9-00006 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 08/03/2024 | 71 |
420 | Phạm Thị Lan | SBT9-00002 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 08/03/2024 | 71 |
421 | Phạm Thị Lan | SNV-00989 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học cơ sở | Phan Ngọc Liên | 08/03/2024 | 71 |
422 | Phạm Thị Lan | SBT9-00025 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 08/03/2024 | 71 |
423 | Phạm Thị Lan | NVM7-00011 | Toán 7- SGV | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
424 | Phạm Thị Lan | GKM7-00020 | Toán 7. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
425 | Phạm Thị Lan | GKM7-00082 | Bài tập Toán 7. T1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/09/2023 | 250 |
426 | Phạm Thị Lan | GKM7-00090 | Bài tập Toán 7. T2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/09/2023 | 250 |
427 | Phạm Thị Lan | GK8M-00111 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Cung Thế Anh | 11/09/2023 | 250 |
428 | Phạm Thị Lan | GK8M-00117 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 11/09/2023 | 250 |
429 | Phạm Thị Lan | GK8M-00040 | Toán 8. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
430 | Phạm Thị Lan | GK8M-00048 | Toán 8. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
431 | Phạm Thị Lan | TKSI-00075 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 23/01/2024 | 116 |
432 | Phạm Thị Lan | TKSI-00102 | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 9 | Mai Sỹ Tuấn | 23/01/2024 | 116 |
433 | Phạm Thị Lan | TKSI-00076 | Sinh học nâng cao 9 | Nguyễn Văn Sang | 23/01/2024 | 116 |
434 | Phạm Thị Lan | TKSI-00077 | Sinh học cơ bản & nâng cao 9 | Lê Đình Trung | 23/01/2024 | 116 |
435 | Phạm Thị Lan | SGK9-00130 | Âm nhạc và Mĩ Thuật 9 | Hoàng Long | 23/01/2024 | 116 |
436 | Phạm Thị Lan | SGK9-00045 | Vật Lí 9 | Vũ Quang | 23/01/2024 | 116 |
437 | Phạm Thị Tâm | GKM7-00030 | Khoa học tự nhiên 7- SGK | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 193 |
438 | Phạm Thị Tâm | GK8M-00140 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/09/2023 | 243 |
439 | Phạm Thị Tâm | GKCD-00005 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Mai Sĩ Tuấn | 08/03/2024 | 71 |
440 | Phạm Thị Tâm | GK8M-00006 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 08/03/2024 | 71 |
441 | Phạm Thị Tâm | GKM7-00095 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 08/03/2024 | 71 |
442 | Phạm Thị Tâm | GKM6-00103 | Khoa học tự nhiên 6- SGK | Vũ Văn Hùng | 08/03/2024 | 71 |
443 | Phạm Thị Xuyền Tb | GK8M-00056 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
444 | Phạm Thị Xuyền Tb | GK8M-00038 | Công nghệ 8- SGK | Lê Huy Hoàng | 25/09/2023 | 236 |
445 | Phạm Thị Xuyền Tb | GKM7-00026 | Khoa học tự nhiên 7- SGK | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
446 | Phạm Văn Chính | SNV-01171 | Khoa học tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 12/09/2023 | 249 |
447 | Phạm Văn Chính | GKM6-00102 | Khoa học tự nhiên 6- SGK | Vũ Văn Hùng | 12/09/2023 | 249 |
448 | Phạm Văn Chính | GKM6-00182 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2023 | 249 |
449 | Phạm Văn Chính | GK8M-00053 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 12/09/2023 | 249 |
450 | Phạm Văn Chính | STN1-00087 | Shin - cậu bé bút chì tập 9: Vương quốc dã thú | Yoshito Usui | 12/03/2024 | 67 |
451 | Phạm Văn Chính | STN1-00055 | Shin - cậu bé bút chì tập 3: Siêu nhân Action với ma vương áo tắm | Yoshito Usui | 12/03/2024 | 67 |
452 | Phạm Văn Chính | STN-01103 | Shin - cậu bé bút chì tập 6 | Yoshito Usui | 12/03/2024 | 67 |
453 | Phạm Văn Chính | SGK8-00061 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
454 | Phạm Văn Chính | STN-00864 | Dragonball tập 31: Truy Lùng Cell bọ hung | Akirra Toriyama | 12/03/2024 | 67 |
455 | Phạm Văn Chính | STN-00788 | Pokemon đặc biệt tập 23 | | 12/03/2024 | 67 |
456 | Phạm Văn Chính | TKSH-00144 | Kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 9 | Nguyễn Thế Giang | 12/03/2024 | 67 |
457 | Phạm Văn Chính | SNV-00414 | Giáo dục hướng nghiệp 9 | | 12/03/2024 | 67 |
458 | Phạm Văn Chính | STN1-00077 | Shin - cậu bé bút chì tập 7: Dũng sĩ Kimpoko | Yoshito Usui | 12/03/2024 | 67 |
459 | Phạm Văn Chính | STN1-00070 | Shin - cậu bé bút chì tập 6: Vị hôn thê đến từ tương lai | Yoshito Usui | 12/03/2024 | 67 |
460 | Phùng Thị Đào | GK8M-00057 | Lịch sử và địa lí 8- SGK | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 250 |
461 | Phùng Thị Đào | SNV-01177 | Lịch sử và Địa lí 6- SGV | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 250 |
462 | Phùng Thị Đào | SNV-00538 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 11/09/2023 | 250 |
463 | Phùng Thị Đào | GKM6-00157 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6. phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 11/09/2023 | 250 |
464 | Phùng Thị Đào | GKM6-00075 | Lịch sử và Địa lí 6- SGK | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 250 |
465 | Phùng Thị Đào | SGK9-00099 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 11/09/2023 | 250 |
466 | Phùng Thị Đào | NVM8-00042 | Lịch sử và địa lí 8- SGV | Vũ Minh Giang | 17/10/2023 | 214 |
467 | Tăng Thị Giang | SNV-01077 | Tiếng anh 9 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
468 | Tăng Thị Giang | GK8M-00099 | Tiếng Anh 8- SBT | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
469 | Tăng Thị Giang | GK8M-00016 | Tiếng Anh 8- SHS | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
470 | Tăng Thị Giang | NVM8-00003 | Tiếng Anh 8- SGV | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
471 | Trần Thị An Hương | GKM7-00091 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
472 | Trần Thị An Hương | NVM7-00006 | Khoa học tự nhiên 7- SGV | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
473 | Trần Thị An Hương | SNV-00532 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 11/09/2023 | 250 |
474 | Trần Thị An Hương | GK9-00044 | Sinh học 9- SGK | Nguyễn Quang Vinh | 11/09/2023 | 250 |
475 | Trần Thị An Hương | GK8M-00052 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
476 | Trần Thị An Hương | SNV-00222 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
477 | Trần Thị An Hương | SGK8-00063 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
478 | Trần Thị An Hương | TKC-00733 | THÁM TỬ SHERLOCK HOLMES TẬP 2 | Sir Arthur Conan Doyle | 12/03/2024 | 67 |
479 | Trần Thị An Hương | STKC-01857 | Aladdin và cây đèn thần | Hoàng Mai | 12/03/2024 | 67 |
480 | Trần Thị An Hương | TKC-00742 | KHÔNG GIA ĐÌNH | Hector Malot | 12/03/2024 | 67 |
481 | Trần Thị An Hương | GK9-00047 | Sinh học 9- SGK | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
482 | Trần Thị An Hương | SNV-00528 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
483 | Trần Thị An Hương | SNV-00276 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
484 | Trần Thị An Hương | SGK8-00056 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
485 | Vũ Đình Dậu | TKNV-00458 | Ôn tập - nâng cao kiến thức ngữ văn 7 | Vũ Tiến Quỳnh | 12/03/2024 | 67 |
486 | Vũ Đình Dậu | STN-00472 | Thám tử lừng danh Conan tập 19 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 67 |
487 | Vũ Đình Dậu | STN-00482 | Doraemon tập 13 | Fujiko.F.Fujio | 12/03/2024 | 67 |
488 | Vũ Đình Dậu | STN-00485 | Doraemon tập 18 | Fujiko.F.Fujio | 12/03/2024 | 67 |
489 | Vũ Đình Dậu | STN-00469 | Thám tử lừng danh Conan tập 3 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 67 |
490 | Vũ Đình Dậu | SGK9-00096 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/03/2024 | 67 |
491 | Vũ Đình Dậu | SGK9-00085 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/03/2024 | 67 |
492 | Vũ Đình Dậu | NVM7-00027 | Ngữ văn 7.T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
493 | Vũ Đình Dậu | NVM7-00023 | Ngữ văn 7.T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
494 | Vũ Đình Dậu | SNV-00245 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/03/2024 | 67 |
495 | Vũ Đình Dậu | SNV-00249 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/03/2024 | 67 |
496 | Vũ Đình Dậu | SGK8-00105 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/03/2024 | 67 |
497 | Vũ Đình Dậu | GKM7-00077 | Bài tập Ngữ văn 7. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
498 | Vũ Đình Dậu | GKM7-00072 | Bài tập Ngữ văn 7. T1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
499 | Vũ Đình Dậu | GKM7-00007 | Ngữ văn 7. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
500 | Vũ Đình Dậu | GKM7-00001 | Ngữ văn 7. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
501 | Vũ Đình Dậu | GK8M-00002 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2023 | 236 |
502 | Vũ Đình Dậu | GK8M-00003 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2023 | 236 |
503 | Vũ Đình Dậu | NVM8-00009 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2023 | 236 |
504 | Vũ Đình Dậu | NVM8-00016 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2023 | 236 |
505 | Vũ Gia Thành | GK8M-00080 | Giáo dục thể chất 8- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 25/09/2023 | 236 |
506 | Vũ Gia Thành | TKC-00341 | Từ điển tiếng việt dành cho học sinh | Nguyễn Phúc | 27/10/2023 | 204 |
507 | Vũ Gia Thành | GKM6-00056 | Giáo dục thể chất 6- SGK | Hồ Đắc Sơn | 15/03/2024 | 64 |
508 | Vũ Gia Thành | SNV-01151 | Giáo dục thể chất 6- SGV | Hồ Đắc Sơn | 15/03/2024 | 64 |
509 | Vũ Gia Thành | SNV-00486 | Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 15/03/2024 | 64 |
510 | Vũ Thị Lâm | GKM6-00209 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 15/03/2024 | 64 |
511 | Vũ Thị Lâm | SNV-01211 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGV | Lưu Thu Thủy | 15/03/2024 | 64 |
512 | Vũ Thị Lâm | GKM6-00151 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 15/03/2024 | 64 |
513 | Vũ Thị Lâm | GKM6-00069 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGK | Lưu Thu Thủy | 15/03/2024 | 64 |
514 | Vũ Thị Lâm | SNV-01208 | Tiếng Anh 6- SGV | Trần Thị Lan Anh | 15/03/2024 | 64 |
515 | Vũ Thị Lâm | TKNV-00687 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6 | Nguyễn Trọng Hoàn | 15/03/2024 | 64 |
516 | Vũ Thị Lâm | TKNV-00704 | Tập làm văn 6 | Thái Quang Vinh | 15/03/2024 | 64 |
517 | Vũ Thị Lâm | TKNV-00702 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 6 | Đoàn Thị Kim Dung | 15/03/2024 | 64 |
518 | Vũ Thị Lâm | TKNV-00206 | Học tốt ngữ văn lớp 6 tập 1 | Trần Công Tùng | 15/03/2024 | 64 |
519 | Vũ Thị Lâm | TKNV-00265 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Xuân Lạc | 15/03/2024 | 64 |
520 | Vũ Thị Lâm | TKNV-00207 | Học tốt ngữ văn lớp 6 tập 2 | Thái Quang Vinh | 15/03/2024 | 64 |
521 | Vũ Thị Lâm | TKNV-00451 | Bồi dưỡng làm văn hay THCS 6 | Lê Lương Tâm | 15/03/2024 | 64 |
522 | Vũ Thị Lâm | GKM6-00118 | Tiếng Anh 6- SBT | Trần Thị Lan Anh | 15/03/2024 | 64 |
523 | Vũ Thị Lâm | GKM6-00111 | Tiếng Anh 6- SGK | Trần Thị Lan Anh | 15/03/2024 | 64 |
524 | Vũ Thị Lâm | GKM7-00023 | Tiếng Anh 7- SHS | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
525 | Vũ Thị Lâm | SNV-01020 | Tiếng Anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
526 | Vũ Thị Lâm | GKM6-00222 | Tiếng Anh 6. T2- SHS | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
527 | Vũ Thị Lâm | GKM6-00220 | Tiếng Anh 6. T1- SHS | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
528 | Vũ Thị Lâm | GK8-00490 | Bài tập Tiếng Anh 8. Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
529 | Vũ Thị Lâm | GK8-00491 | Bài tập Tiếng Anh 8. Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
530 | Vũ Thị Lâm | GK8-00488 | Tiếng Anh 8. Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
531 | Vũ Thị Lâm | GK8-00489 | Tiếng Anh 8. Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
532 | Vũ Thị Lâm | SNV-01073 | Tiếng anh 8 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
533 | Vũ Thị Lâm | TKNV-01159 | Viết đoạn văn nghị luận xã hội "không khó" | Trần Thùy Dương | 30/11/2023 | 170 |