STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | TNHI-00121 | Những câu chuyện về lòng vị tha | Bích Nga | 24/04/2024 | 24 |
2 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | TNHI-00244 | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Nguyễn Lan Phương | 24/04/2024 | 24 |
3 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | TNHI-00122 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Bích Nga | 24/04/2024 | 24 |
4 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | DDPL-00122 | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Hồng Khanh | 24/04/2024 | 24 |
5 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | TNHI-00218 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 23 | Lý Thái Thuận | 24/04/2024 | 24 |
6 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | TNHI-00217 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 22 | Lý Thái Thuận | 24/04/2024 | 24 |
7 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | TNHI-00114 | Câu chuyện về Quốc Vương | Bành Học Vân | 24/04/2024 | 24 |
8 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | STKL-00004 | Vật lí vui | Ia. I. Pê-Ren-Man | 24/04/2024 | 24 |
9 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | STKT-00038 | Toán học và những điều lý thú | Nguyễn Phương Bảo An | 24/04/2024 | 24 |
10 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | DDPL-00130 | Đạo lý sống đẹp | Thế Anh | 24/04/2024 | 24 |
11 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | TNHI-00128 | Chuyện kể về Ngô Gia Tự | Lê Quốc Sử | 24/04/2024 | 24 |
12 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | TNHI-00139 | Điều ước của cha | Mai Hương | 24/04/2024 | 24 |
13 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | STKT-00055 | 140 bài toán vui | Nguyễn Mạnh Súy | 24/04/2024 | 24 |
14 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | STKT-00056 | 140 bài toán vui | Nguyễn Mạnh Súy | 24/04/2024 | 24 |
15 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | SDC-00068 | Cổ tích và lịch sử Việt Nam | Đỗ Trọng Kim | 24/04/2024 | 24 |
16 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | SDC-00066 | Cổ tích và lịch sử Việt Nam | Đỗ Trọng Kim | 24/04/2024 | 24 |
17 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | DDPL-00023 | Trong tình thương của Bác | Tác giả tập thể | 24/04/2024 | 24 |
18 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | TNHI-00168 | Bí ẩn về truyền thuyết hư thực của các danh nhân | Dương Thu Ái | 24/04/2024 | 24 |
19 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | TNHI-00256 | Ngụ ngôn hài hước | Trần Sáng | 24/04/2024 | 24 |
20 | Bùi Ngọc Ánh | 7 A | TKCH-00027 | Dân ca Việt Nam | Xuân Khải | 24/04/2024 | 24 |
21 | Bùi Phương Vy | 6 G | STN-01112 | Shin - cậu bé bút chì tập 18 | Yoshito Usui | 12/10/2023 | 219 |
22 | Bùi Thị Huyền | | TKC-00731 | THÁM TỬ SHERLOCK HOLMES TẬP 1 | Sir Arthur Conan Doyle | 18/12/2023 | 152 |
23 | Bùi Thị Huyền | | TKC-00734 | THÁM TỬ SHERLOCK HOLMES TẬP 2 | Sir Arthur Conan Doyle | 18/12/2023 | 152 |
24 | Bùi Thị Huyền | | TKC-00735 | THÁM TỬ SHERLOCK HOLMES TẬP 3 | Sir Arthur Conan Doyle | 18/12/2023 | 152 |
25 | Bùi Thị Huyền | | TKC-00735 | THÁM TỬ SHERLOCK HOLMES TẬP 3 | Sir Arthur Conan Doyle | 18/12/2023 | 152 |
26 | Bùi Thị Huyền | | STN1-00098 | Thám Tử Lừng Danh Conan Tập 84 | Gosho Aoyama | 18/12/2023 | 152 |
27 | Bùi Thị Huyền | | STN1-00108 | Thám Tử Lừng Danh Conan Tập 88 | Gosho Aoyama | 18/12/2023 | 152 |
28 | Bùi Thị Huyền | | STN1-00115 | Thám Tử Lừng Danh Conan Tập 91 | Gosho Aoyama | 18/12/2023 | 152 |
29 | Bùi Thị Huyền | | SNNA-00108 | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ | Nguyễn Nhật Ánh | 22/11/2023 | 178 |
30 | Bùi Thị Huyền | | SNNA-00078 | Cô gái đến từ hôm qua | Nguyễn Nhật Ánh | 22/11/2023 | 178 |
31 | Bùi Thị Huyền | | SNNA-00001 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nguyễn Nhật Ánh | 22/11/2023 | 178 |
32 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02278 | 1000 câu đố phát triển trí tuệ: Khai phá tiềm năng | Xing Tao | 19/02/2024 | 89 |
33 | Bùi Thị Huyền | | TKNN-00440 | TUYỂN TẬP ĐỀ THI VIOLYMPIC TIẾNG ANH LỚP 6 TẬP 2 | Nguyễn Thị Thu Huế | 19/02/2024 | 89 |
34 | Bùi Thị Huyền | | TKNN-00438 | TUYỂN TẬP ĐỀ THI VIOLYMPIC TIẾNG ANH LỚP 6 TẬP 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 19/02/2024 | 89 |
35 | Bùi Thị Huyền | | GK8M-00014 | Tin học 8- SGK | Nguyễn Chí Công | 19/02/2024 | 89 |
36 | Bùi Thị Huyền | | GKCD-00013 | Tin học 8- SGK | Hồ Sĩ Đàm | 19/02/2024 | 89 |
37 | Bùi Thị Huyền | | STKA-00125 | Ngữ pháp tiếng Anh | Mai Lan Hương | 11/09/2023 | 250 |
38 | Bùi Thị Huyền | | STKA-00134 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 6 | Nguyễn Hữu Cương | 11/09/2023 | 250 |
39 | Bùi Thị Huyền | | STKA-00132 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 6 | Võ Ngọc Bích | 11/09/2023 | 250 |
40 | Bùi Thị Huyền | | STKA-00226 | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh | Song Phúc | 11/09/2023 | 250 |
41 | Bùi Thị Huyền | | STKA-00182 | Ngữ pháp tiếng Anh theo chủ đề. Lý thuyết và bài tập thực hành. T1 | Nguyễn Hữu Chấn | 11/09/2023 | 250 |
42 | Bùi Thị Huyền | | STKA-00180 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh THCS | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 11/09/2023 | 250 |
43 | Bùi Thị Huyền | | STKA-00236 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 11/09/2023 | 250 |
44 | Bùi Thị Huyền | | STKA-00239 | Kiểm tra thường xuyên và định kì Tiếng Anh 6 | Đặng Hiệp Giang | 11/09/2023 | 250 |
45 | Bùi Thị Huyền | | GKM6-00093 | Tin học 6- SGK | Nguyễn Chí Công | 25/09/2023 | 236 |
46 | Bùi Thị Huyền | | GKM7-00112 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 25/09/2023 | 236 |
47 | Bùi Thị Huyền | | GK8M-00123 | Bài tập Tin học 8 | Đặng Cao Tùng | 25/09/2023 | 236 |
48 | Bùi Thị Huyền | | GK8M-00098 | Tin học 8- SGK | Nguyễn Chí Công | 25/09/2023 | 236 |
49 | Bùi Thị Huyền | | NVM7-00004 | Tin học 7- SGV | Nguyễn Chí Công | 25/09/2023 | 236 |
50 | Bùi Thị Huyền | | SNV-01198 | Tin học 6- SGV | Nguyễn Chí Công | 25/09/2023 | 236 |
51 | Bùi Thị Huyền | | GKM6-00176 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 25/09/2023 | 236 |
52 | Bùi Thị Huyền | | GKM7-00068 | Tin học 7- SGK | Nguyễn Chí Công | 25/09/2023 | 236 |
53 | Bùi Thị Mây | | GK8M-00021 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
54 | Bùi Thị Mây | | NVM8-00011 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
55 | Bùi Thị Mây | | NVM8-00014 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
56 | Bùi Thị Mây | | GK8M-00031 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
57 | Bùi Thị Mây | | GK8M-00146 | Bài tập Ngữ văn 8. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
58 | Bùi Thị Phương | | GKM6-00234 | Tiếng Anh 6. T2- SBT | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
59 | Bùi Thị Phương | | GKM6-00229 | Tiếng Anh 6. T1- SBT | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
60 | Bùi Thị Phương | | GKM6-00218 | Tiếng Anh 6. T1- SHS | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
61 | Bùi Thị Phương | | GKM6-00224 | Tiếng Anh 6. T2- SHS | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
62 | Cao Thị Hải Yến | 6 G | STN-00689 | Shin - cậu bé bút chì tập 18 | Yoshito Usui | 12/10/2023 | 219 |
63 | Đặng Ngọc Bảo Quyên | 6 G | STKC-01286 | Một mình chơi trốn tìm | | 12/10/2023 | 219 |
64 | Đặng Thị Dung | | SGK8-00052 | Hóa Học 8 | Lê Xuân Trọng | 19/02/2024 | 89 |
65 | Đặng Thị Dung | | SNV-00283 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 19/02/2024 | 89 |
66 | Đặng Thị Dung | | GKM6-00184 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
67 | Đặng Thị Dung | | GKM7-00092 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
68 | Đặng Thị Dung | | GKM7-00028 | Khoa học tự nhiên 7- SGK | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
69 | Đặng Thị Dung | | SNV-01174 | Khoa học tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
70 | Đặng Thị Dung | | GKM6-00100 | Khoa học tự nhiên 6- SGK | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
71 | Đặng Thị Dung | | SBT8-00039 | Bài tập hóa học 8 | Bùi Gia Thịnh | 19/02/2024 | 89 |
72 | Đặng Thị Dung | | NVM7-00008 | Khoa học tự nhiên 7- SGV | Vũ Văn Hùng | 19/02/2024 | 89 |
73 | Đặng Thị Dung | | GKM6-00185 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 21/02/2024 | 87 |
74 | Đặng Thị Dung | | GK8M-00141 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/09/2023 | 243 |
75 | Đặng Thị Dung | | GK8M-00054 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
76 | Đặng Thị Vân Anh | 6 G | STN-00535 | Doraemon tập 11 | Fujiko F Fujio | 12/10/2023 | 219 |
77 | Đỗ Công Dương | | GKM7-00018 | Toán 7. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 19/02/2024 | 89 |
78 | Đỗ Công Dương | | GKM7-00084 | Bài tập Toán 7. T1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/02/2024 | 89 |
79 | Đỗ Công Dương | | GKM7-00088 | Bài tập Toán 7. T2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/02/2024 | 89 |
80 | Đỗ Công Dương | | GKM6-00141 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/02/2024 | 89 |
81 | Đỗ Công Dương | | GKM6-00131 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/02/2024 | 89 |
82 | Đỗ Công Dương | | GKM6-00033 | Toán 6. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 19/02/2024 | 89 |
83 | Đỗ Công Dương | | SNV-01183 | Toán 6- SGV | Hà Huy Khoái | 19/02/2024 | 89 |
84 | Đỗ Công Dương | | GKM6-00025 | Toán 6. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 19/02/2024 | 89 |
85 | Đỗ Công Dương | | GKM7-00013 | Toán 7. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
86 | Đỗ Gia Minh | | NVM8-00020 | Công nghệ 8- SGV | Lưu Huy Hoàng | 12/09/2023 | 249 |
87 | Đỗ Gia Minh | | GK8M-00036 | Công nghệ 8- SGK | Lê Huy Hoàng | 12/09/2023 | 249 |
88 | Đỗ Gia Minh | | GKM6-00037 | Công nghệ 6- SGK | Lê Huy Hoàng | 27/02/2024 | 81 |
89 | Đỗ Gia Minh | | SNV-01164 | Công nghệ 6- SGV | Lê Huy Hoàng | 27/02/2024 | 81 |
90 | Đỗ Gia Minh | | GKM6-00019 | Toán 6. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 27/02/2024 | 81 |
91 | Đỗ Gia Minh | | NVM7-00035 | Công nghệ 7- SGV | Lê Huy Hoàng | 19/02/2024 | 89 |
92 | Đỗ Thanh Hà | | SNV-01180 | Lịch sử và Địa lí 6- SGV | Vũ Minh Giang | 27/02/2024 | 81 |
93 | Đỗ Thanh Hà | | GKM6-00078 | Lịch sử và Địa lí 6- SGK | Vũ Minh Giang | 27/02/2024 | 81 |
94 | Đỗ Thanh Hà | | GKM6-00158 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6. phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 27/02/2024 | 81 |
95 | Đỗ Thanh Hà | | TKNV-00645 | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 tập 2 | Tuyển tập đề thi môn ngữ văn THCS | 27/02/2024 | 81 |
96 | Đỗ Thanh Hà | | TKNV-00948 | Gió lạnh đầu mùa | Thạch Lam | 27/02/2024 | 81 |
97 | Đỗ Thanh Hà | | VDC-00195 | Đất rừng Phương Nam | Đoàn Giỏi | 27/02/2024 | 81 |
98 | Đỗ Thanh Hà | | TKNV-00569 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 27/02/2024 | 81 |
99 | Đỗ Thanh Hà | | STKC-01878 | Giai nhân và quái vật | Anh Thiên | 27/02/2024 | 81 |
100 | Đỗ Thanh Hà | | STKC-01868 | Công chúa ngủ trong rừng | Hoàng Mai | 27/02/2024 | 81 |
101 | Đỗ Thanh Hà | | STN-00481 | Doraemon tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 27/02/2024 | 81 |
102 | Đỗ Thanh Hà | | TKLS-00175 | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 27/02/2024 | 81 |
103 | Đỗ Thanh Hà | | TKLS-00171 | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 27/02/2024 | 81 |
104 | Đỗ Thanh Hà | | SNV-00172 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 27/02/2024 | 81 |
105 | Đỗ Thanh Hà | | GKM6-00133 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 81 |
106 | Đỗ Thanh Hà | | GKM6-00012 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 81 |
107 | Đỗ Thanh Hà | | GKM6-00002 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 81 |
108 | Đỗ Thanh Hà | | SNV-01188 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 81 |
109 | Đỗ Thanh Hà | | SNV-01194 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 81 |
110 | Đỗ Thanh Hà | | GKM7-00101 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7. phần Địa lí | Nguyễn Đình Giang | 19/09/2023 | 242 |
111 | Đỗ Thanh Hà | | GKM7-00031 | Lịch sử và Địa lí 7- SGK | Vũ Minh Giang | 19/09/2023 | 242 |
112 | Đỗ Thanh Hà | | NVM7-00040 | Lịch sử và địa lí 7- SGV | Vũ Minh Giang | 19/09/2023 | 242 |
113 | Đỗ Thanh Hà | | TKNV-00884 | Học - luyện văn bản ngữ văn 8 | Nguyễn Quang Trung | 19/09/2023 | 242 |
114 | Đỗ Thanh Hà | | VDC-00155 | Để học tốt ngữ văn 8 tập 1 | Vũ Nho | 19/09/2023 | 242 |
115 | Đỗ Thanh Hà | | TKNV-00757 | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 8 | Lê Huân | 19/09/2023 | 242 |
116 | Đỗ Thanh Hà | | VDC-00068 | 155 bài làm văn chọn lọc 8 | Tạ Đức Hiền | 19/09/2023 | 242 |
117 | Đỗ Thanh Hà | | TKNV-00789 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 19/09/2023 | 242 |
118 | Đỗ Thanh Hà | | TKC-00956 | Lối thoát tử thần | James Dashner | 19/09/2023 | 242 |
119 | Đỗ Thanh Hà | | TKC-00748 | NẾU CÒN CÓ NGÀY MAI | Sidney Sheldon | 19/09/2023 | 242 |
120 | Đỗ Thanh Hà | | TKC-00957 | Giải mã mê cung | James Dashner | 19/09/2023 | 242 |
121 | Đỗ Thanh Hà | | TKC-00717 | THẦN THOẠI HY LẠP TẬP 2 | Huỳnh Phan Thanh Yên | 19/09/2023 | 242 |
122 | Đỗ Thanh Hà | | TKC-00715 | THẦN THOẠI HY LẠP TẬP 1 | Huỳnh Phan Thanh Yên | 19/09/2023 | 242 |
123 | Đỗ Thanh Hà | | SNNA-00024 | Sương khói quê nhà | Nguyễn Nhật Ánh | 19/09/2023 | 242 |
124 | Đỗ Thanh Hà | | SNNA-00105 | Làm bạn với bầu trời | Nguyễn Nhật Ánh | 19/09/2023 | 242 |
125 | Đỗ Thanh Hà | | SNNA-00104 | Cảm ơn người lớn | Nguyễn Nhật Ánh | 19/09/2023 | 242 |
126 | Đỗ Thanh Hà | | SGK8-00124 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 19/09/2023 | 242 |
127 | Đỗ Thanh Hà | | SNV-00254 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 19/09/2023 | 242 |
128 | Đỗ Thế Trường | | TKC-00933 | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | | 23/01/2024 | 116 |
129 | Đỗ Thế Trường | | GKM7-00113 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 23/01/2024 | 116 |
130 | Đỗ Thế Trường | | GKM7-00067 | Tin học 7- SGK | Nguyễn Chí Công | 23/01/2024 | 116 |
131 | Đỗ Thế Trường | | NVM7-00005 | Tin học 7- SGV | Nguyễn Chí Công | 23/01/2024 | 116 |
132 | Dương Thị Ngọc | 9 D | SDD-00228 | Người Thầy của tôi tập I | Trần Văn Thắng | 09/04/2024 | 39 |
133 | Dương Thị Ngọc | 9 D | SDD-00402 | Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | Phạm Mai Hương | 09/04/2024 | 39 |
134 | Dương Thị Ngọc | 9 D | SDD-00186 | Thay thái độ đổi cuộc đời | Jeff Keller | 09/04/2024 | 39 |
135 | Dương Thị Ngọc | 9 D | SDD-00185 | Sức mạnh tình bạn | Việt Khương | 09/04/2024 | 39 |
136 | Dương Thị Ngọc | 9 D | SDD-00271 | Mái trường thân yêu tập 3 | Lê Thanh Sử | 09/04/2024 | 39 |
137 | Dương Thị Ngọc | 9 D | SDD-00272 | Mái trường thân yêu tập 4 | Lê Thanh Sử | 09/04/2024 | 39 |
138 | Dương Thị Ngọc | 9 D | STKC-01735 | Ba chàng dũng sĩ | Quốc Chỉnh | 09/04/2024 | 39 |
139 | Dương Thị Ngọc | 9 D | STKC-01819 | Nàng tiên thứ 9 | Ngọc Hà | 09/04/2024 | 39 |
140 | Dương Thị Ngọc | 9 D | STKC-01731 | Ba chàng dũng sĩ | Quốc Chỉnh | 09/04/2024 | 39 |
141 | Dương Thị Ngọc | 9 D | STKC-01748 | Tìm Mẹ | Quốc Chỉnh | 09/04/2024 | 39 |
142 | Dương Thị Ngọc | 9 D | STKC-01733 | Ba chàng dũng sĩ | Quốc Chỉnh | 09/04/2024 | 39 |
143 | Dương Thị Ngọc | 9 D | STKC-02372 | Cha ông ta với việc khuyến học | Lê Thái Dũng | 09/04/2024 | 39 |
144 | Dương Thị Ngọc | 9 D | STKC-02388 | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Đừng sợ bắt nạt | Aija Mayrock | 09/04/2024 | 39 |
145 | Dương Thị Ngọc | 9 D | STKC-02389 | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Đừng sợ bắt nạt | Aija Mayrock | 09/04/2024 | 39 |
146 | Dương Thị Ngọc | 9 D | SDD-00130 | Đừng bao giờ từ bỏ giấc mơ | | 09/04/2024 | 39 |
147 | Dương Thị Ngọc | 9 D | SDD-00166 | Hạt giống tâm hồn vượt qua thử thách | Stephen R. Covey | 09/04/2024 | 39 |
148 | Dương Thị Ngọc | 9 D | STKC-01861 | Công chúa ngủ trong rừng | Hoàng Mai | 09/04/2024 | 39 |
149 | Dương Thị Ngọc | 9 D | STKC-01770 | Mẹo của Thỏ rừng | Quốc Chỉnh | 09/04/2024 | 39 |
150 | Dương Thị Ngọc | 9 D | STKC-01757 | Gà mượn mào Vịt | Quốc Chỉnh | 09/04/2024 | 39 |
151 | Dương Thị Ngọc | 9 D | SDD-00088 | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Dương Phong | 09/04/2024 | 39 |
152 | Hà Văn Thiện | | GKM6-00230 | Tiếng Anh 6. T1- SBT | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
153 | Hà Văn Thiện | | GKM6-00235 | Tiếng Anh 6. T2- SBT | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
154 | Hà Văn Thiện | | GKM6-00219 | Tiếng Anh 6. T1- SHS | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
155 | Hà Văn Thiện | | GKM6-00226 | Tiếng Anh 6. T2- SHS | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
156 | Hà Văn Thiện | | GKM7-00021 | Tiếng Anh 7- SHS | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
157 | Hà Văn Thiện | | GKM7-00106 | Tiếng ANh 7-SBT | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
158 | Hà Văn Thiện | | NVM7-00019 | Tiếng Anh 7- SGV | Hoàng Văn Vân | 23/01/2024 | 116 |
159 | Hà Văn Thiện | | STK7-00025 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 23/01/2024 | 116 |
160 | Hà Văn Thiện | | GK8M-00063 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8- SGK | Lưu Thu Thuỷ | 23/01/2024 | 116 |
161 | Hà Văn Thiện | | NVM8-00047 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8- SGV | Lưu Thu Thủy | 23/01/2024 | 116 |
162 | Hà Văn Thiện | | GK8M-00159 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 23/01/2024 | 116 |
163 | Hoàng Thị Hải Lý | | GKM6-00057 | Giáo dục thể chất 6- SGK | Hồ Đắc Sơn | 25/09/2023 | 236 |
164 | Hoàng Thị Hải Lý | | SNV-01153 | Giáo dục thể chất 6- SGV | Hồ Đắc Sơn | 25/09/2023 | 236 |
165 | Hoàng Thị Hải Lý | | GKM7-00047 | Giáo dục thể chất 7- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 25/09/2023 | 236 |
166 | Hoàng Thị Hải Lý | | NVM7-00043 | Giáo dục thể chất 7- SGV | Nguyễn Duy Quyết | 25/09/2023 | 236 |
167 | Hoàng Thị Hải Lý | | GKM7-00050 | Giáo dục thể chất 7- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 27/02/2024 | 81 |
168 | Hoàng Thị Hải Lý | | NVM7-00041 | Giáo dục thể chất 7- SGV | Nguyễn Duy Quyết | 27/02/2024 | 81 |
169 | Hoàng Thị Hải Lý | | SNV-00199 | Công Nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 27/02/2024 | 81 |
170 | Hoàng Thị Hải Lý | | SNV-01265 | Tài liệu Phân phối chương trình THCS môn Công nghệ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/02/2024 | 81 |
171 | Hoàng Thị Hải Lý | | SNV-00027 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 27/02/2024 | 81 |
172 | Hoàng Thị Hải Lý | | SNV-01012 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 27/02/2024 | 81 |
173 | Hoàng Thị Thanh Thảo | | SNV-01257 | Tài liệu Phân phối chương trình THCS môn Thể dục | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/02/2024 | 81 |
174 | Hoàng Thị Thanh Thảo | | SNV-01011 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 27/02/2024 | 81 |
175 | Hoàng Thị Thanh Thảo | | TKC-00289 | Đồng diễn thể dục | Trần Phúc Phong | 27/02/2024 | 81 |
176 | Hoàng Thị Thanh Thảo | | GK8M-00010 | Giáo dục thể chất 8- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 27/02/2024 | 81 |
177 | Hoàng Thị Thanh Thảo | | TNHI-00087 | Vị thánh trên bục giảng | Tác giả tập thể | 04/12/2023 | 166 |
178 | Hoàng Thị Thanh Thảo | | TNHI-00162 | Hoa mẫu đơn | Tác giả tập thể | 04/12/2023 | 166 |
179 | Hoàng Thị Việt Nga | | NVM7-00026 | Ngữ văn 7.T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
180 | Hoàng Thị Việt Nga | | NVM7-00025 | Ngữ văn 7.T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
181 | Hoàng Thị Việt Nga | | SNV-01191 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
182 | Hoàng Thị Việt Nga | | SNV-01178 | Lịch sử và Địa lí 6- SGV | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 250 |
183 | Hoàng Thị Việt Nga | | GKM7-00074 | Bài tập Ngữ văn 7. T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
184 | Hoàng Thị Việt Nga | | GKM7-00079 | Bài tập Ngữ văn 7. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
185 | Hoàng Thị Việt Nga | | GKM7-00004 | Ngữ văn 7. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
186 | Hoàng Thị Việt Nga | | GKM7-00009 | Ngữ văn 7. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
187 | Hoàng Thị Việt Nga | | GKM6-00077 | Lịch sử và Địa lí 6- SGK | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 250 |
188 | Hoàng Thị Việt Nga | | GKM6-00011 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
189 | Hoàng Thị Việt Nga | | GKM6-00003 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
190 | Hoàng Thị Việt Nga | | GKM6-00189 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
191 | Hoàng Thị Việt Nga | | GKM6-00134 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
192 | Hoàng Thị Việt Nga | | GKM6-00166 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6. phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 11/09/2023 | 250 |
193 | Lê Thị Lan Anh | | GK8M-00022 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 242 |
194 | Lê Thị Lan Anh | | NVM8-00010 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 242 |
195 | Lê Thị Lan Anh | | NVM8-00015 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 242 |
196 | Lê Thị Lan Anh | | GK8M-00030 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
197 | Lê Thị Lan Anh | | GK8M-00145 | Bài tập Ngữ văn 8. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
198 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01766 | Cái Chuông thần | Quốc Chỉnh | 09/04/2024 | 39 |
199 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01745 | Tìm Mẹ | Quốc Chỉnh | 09/04/2024 | 39 |
200 | Lê Thu Trang | 6 E | SDD-00235 | Người Thầy của tôi tập II | Trần Văn Thắng | 09/04/2024 | 39 |
201 | Lê Thu Trang | 6 E | SDD-00240 | Người Thầy của tôi tập III | Trần Văn Thắng | 09/04/2024 | 39 |
202 | Lê Thu Trang | 6 E | SDD-00253 | Người Thầy của tôi tập 6 | Trần Văn Thắng | 09/04/2024 | 39 |
203 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-02373 | Cha ông ta với việc khuyến học | Lê Thái Dũng | 09/04/2024 | 39 |
204 | Lê Thu Trang | 6 E | SDD-00154 | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị | | 09/04/2024 | 39 |
205 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01796 | Cô gái lấy chồng tiên | Ngọc Hà | 09/04/2024 | 39 |
206 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01781 | Viên Ngọc Thần | Ngọc Hà | 09/04/2024 | 39 |
207 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01303 | Hạt giống tâm hồn cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | | 09/04/2024 | 39 |
208 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01780 | Viên Ngọc Thần | Ngọc Hà | 09/04/2024 | 39 |
209 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01783 | Viên Ngọc Thần | Ngọc Hà | 09/04/2024 | 39 |
210 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01284 | Vằng vặc một tấm lòng | | 09/04/2024 | 39 |
211 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01776 | Mẹo của Thỏ rừng | Quốc Chỉnh | 09/04/2024 | 39 |
212 | Lê Thu Trang | 6 E | STN-00763 | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | Thu Uyên | 09/04/2024 | 39 |
213 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01786 | Viên Ngọc Thần | Ngọc Hà | 09/04/2024 | 39 |
214 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01755 | Gà mượn mào Vịt | Quốc Chỉnh | 09/04/2024 | 39 |
215 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01777 | Mẹo của Thỏ rừng | Quốc Chỉnh | 09/04/2024 | 39 |
216 | Lê Thu Trang | 6 E | SDD-00092 | Truyện kể về tính tự lập | Dương Phong | 09/04/2024 | 39 |
217 | Lê Thu Trang | 6 E | STKC-01372 | Đường lên Thiên Đình | Xuân Tùng | 09/04/2024 | 39 |
218 | Lê Thu Trang | 6 E | SDD-00319 | 168 câu chuyện hay nhất: Những câu chuyện cảm động nhất - Cuộn băng ghi âm | Ngọc Linh | 09/04/2024 | 39 |
219 | Mai Thị Toán | | NVM7-00020 | Tiếng Anh 7- SGV | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
220 | Mai Thị Toán | | SNV-01272 | Tiếng Anh 6- Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
221 | Mai Thị Toán | | SGK9-00074 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 27/02/2024 | 81 |
222 | Mai Thị Toán | | STKA-00119 | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 8 | Phạm Trọng Đạt | 27/02/2024 | 81 |
223 | Mai Thị Toán | | STKA-00001 | Ngữ pháp tiếng Anh | Mai Lan Hương | 27/02/2024 | 81 |
224 | Mai Thị Toán | | GKM6-00217 | Tiếng Anh 6. T1- SHS | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
225 | Mai Thị Toán | | GKM6-00225 | Tiếng Anh 6. T2- SHS | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
226 | Mai Thị Toán | | GKM6-00232 | Tiếng Anh 6. T2- SBT | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
227 | Mai Thị Toán | | GKM6-00227 | Tiếng Anh 6. T1- SBT | Hoàng Văn Vân | 27/02/2024 | 81 |
228 | Nguyễn Đức Ngọc | | DDPL-00014 | Bác Hồ với sự nghiệp trồng người | Phan Hiền | 04/12/2023 | 166 |
229 | Nguyễn Hữu Anh | | GK8M-00107 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Cung Thế Anh | 12/09/2023 | 249 |
230 | Nguyễn Hữu Anh | | GK8M-00114 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 12/09/2023 | 249 |
231 | Nguyễn Hữu Anh | | GK8M-00049 | Toán 8. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 12/09/2023 | 249 |
232 | Nguyễn Hữu Anh | | GK8M-00042 | Toán 8. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 12/09/2023 | 249 |
233 | Nguyễn Hữu Anh | | NVM8-00034 | Toán 8- SGV | Hà Huy Khoái | 12/09/2023 | 249 |
234 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00161 | Chuyến xe cuối cùng đã đi | Tác giả tập thể | 09/04/2024 | 39 |
235 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00166 | Tuyên phi Đặng Thị Huệ | Ngô Văn Phú | 09/04/2024 | 39 |
236 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | DDPL-00116 | Bông sen vàng | Sơn Tùng | 09/04/2024 | 39 |
237 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | STKV-00318 | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX. Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh. T1 | Điền Hà Phương | 09/04/2024 | 39 |
238 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | STKV-00319 | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX. Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh. T2 | Điền Hà Phương | 09/04/2024 | 39 |
239 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00178 | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam. T1 | Nguyễn Trọng Báu | 09/04/2024 | 39 |
240 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | DDPL-00197 | Học ăn, học nói, học gói, học mở | Phạm Đức | 09/04/2024 | 39 |
241 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00158 | Điều giản dị | Mai Thùy | 09/04/2024 | 39 |
242 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00174 | 99 trò chơi vận động | Huỳnh Toàn | 09/04/2024 | 39 |
243 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00181 | Nhà Trần trong văn hóa Việt Nam | Nguyễn Bích Ngọc | 09/04/2024 | 39 |
244 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00207 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 8 | Lý Thái Thuận | 09/04/2024 | 39 |
245 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00206 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 7 | Lý Thái Thuận | 09/04/2024 | 39 |
246 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00157 | Cánh cửa trái tim | Mai Thùy | 09/04/2024 | 39 |
247 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | DDPL-00151 | Miền Nam trong trái tim Người | Trình Quang Phú | 09/04/2024 | 39 |
248 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00205 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 6 | Lý Thái Thuận | 09/04/2024 | 39 |
249 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00208 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 11 | Lý Thái Thuận | 09/04/2024 | 39 |
250 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00204 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 5 | Lý Thái Thuận | 09/04/2024 | 39 |
251 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00200 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 1 | Lý Thái Thuận | 09/04/2024 | 39 |
252 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00132 | Kim Đồng | Tô Hoài | 09/04/2024 | 39 |
253 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00209 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 12 | Lý Thái Thuận | 09/04/2024 | 39 |
254 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6 A | TNHI-00159 | Phút dành cho thầy | SPencer Johnson, M.D | 09/04/2024 | 39 |
255 | Nguyễn Thị Hải Yến | | GKM6-00211 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 25/09/2023 | 236 |
256 | Nguyễn Thị Hải Yến | | TKNV-01150 | Hoa Gạo Đáy Hồ | Nguyễn Hải Yến | 29/02/2024 | 79 |
257 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK9-00087 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/02/2024 | 79 |
258 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK9-00097 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/02/2024 | 79 |
259 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK8-00155 | Âm Nhạc và Mĩ Thuật 8 | Hoàng Long | 29/02/2024 | 79 |
260 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK9-00143 | Âm nhạc và Mĩ Thuật 9 | Hoàng Long | 29/02/2024 | 79 |
261 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK8-00114 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/02/2024 | 79 |
262 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00555 | Ngữ Văn 9 | Nguyễn Dược | 29/02/2024 | 79 |
263 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01092 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 29/02/2024 | 79 |
264 | Nguyễn Thị Hải Yến | | TKNV-00404 | Ôn tập Ngữ Văn 7 | Nguyễn Văn Long | 29/02/2024 | 79 |
265 | Nguyễn Thị Hải Yến | | GKM6-00191 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/02/2024 | 79 |
266 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01189 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 29/02/2024 | 79 |
267 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00242 | Ngữ Văn 8 | Nguyễn Khắc Phi | 29/02/2024 | 79 |
268 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-00247 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/02/2024 | 79 |
269 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKDL-00112 | Bổ trợ và nâng cao địa lý 9 | Đinh Ngọc Tiến | 01/03/2024 | 78 |
270 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKDL-00113 | Bổ trợ và nâng cao địa lý 9 | Đinh Ngọc Tiến | 01/03/2024 | 78 |
271 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKDL-00142 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa Lí 9 | Phạm Văn Đông | 01/03/2024 | 78 |
272 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKDL-00140 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa Lí 9 | Phạm Văn Đông | 01/03/2024 | 78 |
273 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKNV-00462 | Nâng cao ngữ văn THCS 9 | Tạ Đức Hiền | 01/03/2024 | 78 |
274 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKNV-00199 | Nâng cao kĩ năng làm bài văn nghị luận | | 01/03/2024 | 78 |
275 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKNV-00333 | Các dạng tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 01/03/2024 | 78 |
276 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01229 | Tài liệu Phân phối chương trình THCS môn Lịch sử | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/03/2024 | 78 |
277 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKNV-00320 | 162 bài văn chọn lọc 8 | Nguyễn Phương Anh | 01/03/2024 | 78 |
278 | Nguyễn Thị Hạnh | | SBT9-00004 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 01/03/2024 | 78 |
279 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKC-00158 | Hương sắc mọi miền đất nước | Lê Trọng Túc | 01/03/2024 | 78 |
280 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKC-00138 | Nếp Xưa | Toan Ánh | 01/03/2024 | 78 |
281 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKDL-00114 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Địa lí | Lê Thị Hà | 01/03/2024 | 78 |
282 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKDL-00094 | Át lát địa lí Việt Nam | | 01/03/2024 | 78 |
283 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK9-00026 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 01/03/2024 | 78 |
284 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKDL-00039 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | Trần Trọng Xuân | 01/03/2024 | 78 |
285 | Nguyễn Thị Hạnh | | GKM6-00074 | Lịch sử và Địa lí 6- SGK | Vũ Minh Giang | 01/03/2024 | 78 |
286 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK7-00129 | Địa Lí 7 | Nguyễn Dược | 01/03/2024 | 78 |
287 | Nguyễn Thị Hạnh | | SDD-00162 | Hạt giống tâm hồn những câu chuyện cuộc sống | | 01/03/2024 | 78 |
288 | Nguyễn Thị Hạnh | | SDD-00220 | Tôi đi học | Nguyễn Ngọc Kí | 01/03/2024 | 78 |
289 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVC-00222 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy lịch sử Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 01/03/2024 | 78 |
290 | Nguyễn Thị Hạnh | | GKM6-00212 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 01/03/2024 | 78 |
291 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00550 | Địa Lí 9 | Nguyễn Dược | 18/09/2023 | 243 |
292 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK9-00114 | Địa Lí 9 | Nguyễn Dược | 18/09/2023 | 243 |
293 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK8M-00058 | Lịch sử và địa lí 8- SGK | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
294 | Nguyễn Thị Hạnh | | GKM6-00165 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6. phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 18/09/2023 | 243 |
295 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKDL-00147 | Át Lát Địa Lí Việt Nam | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18/09/2023 | 243 |
296 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK8M-00135 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 ( phần Địa lí) | Đặng Ngọc Hùng | 18/09/2023 | 243 |
297 | Nguyễn Thị Hạnh | | NVM8-00062 | Lịch sử và địa lí 8- SGV | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
298 | Nguyễn Thị Hạnh | | GKCD-00025 | Lịch sử và Địa lí 9- SGK | Đỗ Thanh Bình | 26/03/2024 | 53 |
299 | Nguyễn Thị Hạnh | | GKCT-00018 | Lịch sử và Địa lí 9- SGK | Hà Bích Liên | 26/03/2024 | 53 |
300 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKDL-00101 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy địa lí tỉnh Hải Dương | | 23/01/2024 | 116 |
301 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | | NVM7-00036 | Lịch sử và địa lí 7- SGV | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
302 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | | GKM7-00032 | Lịch sử và Địa lí 7- SGK | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
303 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | | GKM7-00105 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7. phần Địa lí | Nguyễn Đình Giang | 18/09/2023 | 243 |
304 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | | NVM7-00030 | Ngữ văn 7.T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
305 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | | GKM7-00076 | Bài tập Ngữ văn 7. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
306 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | | GKM7-00006 | Ngữ văn 7. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
307 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | | NVM7-00028 | Ngữ văn 7.T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
308 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | | NVM7-00024 | Ngữ văn 7.T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
309 | Nguyễn Thị Hạnh (B) | | GKM7-00005 | Ngữ văn 7. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
310 | Nguyễn Thị Hòa | | SNV-01168 | Mĩ thuật 6- SGV | Đoàn Thị Mỹ Hương | 25/09/2023 | 236 |
311 | Nguyễn Thị Hòa | | NVM7-00051 | Mĩ thuật 7- SGV | Nguyễn Xuân Nghị | 25/09/2023 | 236 |
312 | Nguyễn Thị Hòa | | GK8M-00087 | Mĩ thuật 8- SGK | Đinh Gia Lê | 25/09/2023 | 236 |
313 | Nguyễn Thị Hòa | | GKM7-00058 | Mĩ thuật 7- SGK | Nguyễn Xuân Nghị | 25/09/2023 | 236 |
314 | Nguyễn Thị Hòa | | GKM6-00106 | Mĩ thuật 6- SGK | Đoàn Thị Mĩ Hương | 25/09/2023 | 236 |
315 | Nguyễn Thị Hòa | | GK8M-00068 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8- SGK | Lưu Thu Thuỷ | 25/09/2023 | 236 |
316 | Nguyễn Thị Hòa | | NVM8-00043 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8- SGV | Lưu Thu Thủy | 25/09/2023 | 236 |
317 | Nguyễn Thị Hoài | | GKCD-00020 | Toán 9. Tập 2- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
318 | Nguyễn Thị Hoài | | GKCD-00019 | Toán 9. Tập 1- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
319 | Nguyễn Thị Hoài | | GKM9-00014 | Toán 9. tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/04/2024 | 37 |
320 | Nguyễn Thị Hoài | | GKM9-00013 | Toán 9. tập 1 | Hà Huy Khoái | 11/04/2024 | 37 |
321 | Nguyễn Thị Huyền | | TKLS-00233 | Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương | | 24/10/2023 | 207 |
322 | Nguyễn Thị Huyền | | TKLS-00165 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy lịch sử hải dương | | 24/10/2023 | 207 |
323 | Nguyễn Thị Huyền | | NVM7-00022 | Ngữ văn 7.T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
324 | Nguyễn Thị Huyền | | NVM7-00029 | Ngữ văn 7.T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
325 | Nguyễn Thị Huyền | | GKM7-00010 | Ngữ văn 7. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
326 | Nguyễn Thị Huyền | | GKM7-00071 | Bài tập Ngữ văn 7. T1 | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
327 | Nguyễn Thị Huyền | | GKM7-00080 | Bài tập Ngữ văn 7. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 243 |
328 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01176 | Lịch sử và Địa lí 6- SGV | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
329 | Nguyễn Thị Huyền | | GKM6-00168 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6. phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 18/09/2023 | 243 |
330 | Nguyễn Thị Huyền | | GKM6-00079 | Lịch sử và Địa lí 6- SGK | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
331 | Nguyễn Thị Huyền | | GKM7-00104 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7. phần Địa lí | Nguyễn Đình Giang | 18/09/2023 | 243 |
332 | Nguyễn Thị Huyền | | NVM7-00038 | Lịch sử và địa lí 7- SGV | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
333 | Nguyễn Thị Huyền | | GKM7-00033 | Lịch sử và Địa lí 7- SGK | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 243 |
334 | Nguyễn Thị Huyền | | GK8-00279 | Tiếng Anh 8-SGK | Nguyễn Văn Lợi | 01/03/2024 | 78 |
335 | Nguyễn Thị Huyền | | STKV-00256 | Bình giảng ca dao | Hoàng Tiến Tựu | 01/03/2024 | 78 |
336 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV7-00082 | Ngữ văn 7. T1- sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 01/03/2024 | 78 |
337 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV7-00085 | Ngữ văn 7. T2- sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 01/03/2024 | 78 |
338 | Nguyễn Thị Huyền | | DDPL-00196 | Học ăn, học nói, học gói, học mở | Phạm Đức | 01/03/2024 | 78 |
339 | Nguyễn Thị Huyền | | STKV-00306 | Tuyển tập 15 năm tạp chí văn học và tuổi trẻ. T1- Chân dung văn học | Tác giả tập thể | 01/03/2024 | 78 |
340 | Nguyễn Thị Huyền | | STKV-00273 | Nâng cao ngữ văn 6 | Tạ Đức Hiền | 01/03/2024 | 78 |
341 | Nguyễn Thị Huyền | | STKV-00409 | Bình giảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 01/03/2024 | 78 |
342 | Nguyễn Thị Huyền | | TKSU-00075 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6 | Lê Văn Anh | 01/03/2024 | 78 |
343 | Nguyễn Thị Huyền | | TKSI-00090 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6 | Huỳnh Ngọc Bích | 01/03/2024 | 78 |
344 | Nguyễn Thị Huyền | | STKV-00165 | Học- luyện văn bản ngữ văn 8 THCS | Nguyễn Quang Trung | 01/03/2024 | 78 |
345 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV8-00083 | Ngữ văn 8. T1- sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 01/03/2024 | 78 |
346 | Nguyễn Thị Huyền | | STKD-00098 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kỹ năng địa lý 9 | Nguyễn Đức Vũ | 01/03/2024 | 78 |
347 | Nguyễn Thị Huyền | | STKV-00112 | Ngân hàng bài tập tiếng Việt THCS lớp 6 | Đoàn Thị Thu Hà | 01/03/2024 | 78 |
348 | Nguyễn Thị Huyền | | TKSU-00106 | Cuộc kháng chiến chống mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Phan Anh | 01/03/2024 | 78 |
349 | Nguyễn Thị Huyền | | STKV-00120 | Bình giảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 01/03/2024 | 78 |
350 | Nguyễn Thị Huyền | | STC-00010 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | Vũ Dung | 01/03/2024 | 78 |
351 | Nguyễn Thị Huyền | | SNVC-00323 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 01/03/2024 | 78 |
352 | Nguyễn Thị Huyền | | STKV-00580 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | Tác giả tập thể | 01/03/2024 | 78 |
353 | Nguyễn Thị Huyền | | TKSU-00104 | Cách mạng Tháng Tám và Quốc Khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Phan Anh | 01/03/2024 | 78 |
354 | Nguyễn Thị Huyền | | TKSU-00105 | Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) | Phan Anh | 01/03/2024 | 78 |
355 | Nguyễn Thị Huyền | | STKD-00107 | 1001 câu trắc nghiệm địa lí 6 | Trần Vĩnh Thanh | 01/03/2024 | 78 |
356 | Nguyễn Thị Huyền | | STKV-00414 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 6. T1 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | 01/03/2024 | 78 |
357 | Nguyễn Thị Huyền | | STKV-00415 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 6. T2 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | 01/03/2024 | 78 |
358 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV6-00034 | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 6 | Hồ Thanh Diện | 01/03/2024 | 78 |
359 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV6-00051 | Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 6 | Trịnh Chiêm Hà | 01/03/2024 | 78 |
360 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV-01159 | Giáo dục công dân 6- SGV | Nguyễn Thị Toan | 01/03/2024 | 78 |
361 | Nguyễn Thị Minh Nga | | GKM6-00083 | Giáo dục công dân 6- SGK | Nguyễn Thị Toan | 01/03/2024 | 78 |
362 | Nguyễn Thị Minh Nga | | GKM6-00170 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/03/2024 | 78 |
363 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV-01270 | Tài liệu Phân phối chương trình THCS môn Giáo dục công dân | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/03/2024 | 78 |
364 | Nguyễn Thị Minh Nga | | GK8M-00124 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2023 | 249 |
365 | Nguyễn Thị Minh Nga | | NVM8-00025 | Giáo dục công dân 8- SGV | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2023 | 249 |
366 | Nguyễn Thị Minh Nga | | GK8M-00070 | Giáo dục công dân 8- SGK | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2023 | 249 |
367 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK8M-00051 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
368 | Nguyễn Thị Ngọc | | GKM6-00181 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
369 | Nguyễn Thị Ngọc | | GKM6-00101 | Khoa học tự nhiên 6- SGK | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
370 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKC-01195 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 6 | Tưởng Duy Hải | 04/03/2024 | 75 |
371 | Nguyễn Thị Ngọc | | SNV-00512 | Vật Lí 9 | Vũ Quang | 04/03/2024 | 75 |
372 | Nguyễn Thị Ngọc | | SNV-00280 | Vật Lí 8 | Vũ Quang | 04/03/2024 | 75 |
373 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK9-00099 | Vật lí 9- SGK | Vũ Quang | 04/03/2024 | 75 |
374 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK8-00033 | Vật Lí 8 | Vũ Quang | 04/03/2024 | 75 |
375 | Nguyễn Thị Ngọc | | SBT8-00136 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 04/03/2024 | 75 |
376 | Nguyễn Thị Ngọc | | SNV-01175 | Khoa học tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 75 |
377 | Nguyễn Thị Ngọc | | GKM7-00093 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 75 |
378 | Nguyễn Thị Ngọc | | GKCT-00030 | Khoa học tự nhiên 9- SGK | Cao Cự Giác | 26/03/2024 | 53 |
379 | Nguyễn Thị Ngọc | | GKCD-00023 | Khoa học tự nhiên 9- SGK | Đinh Quang Báo | 26/03/2024 | 53 |
380 | Nguyễn Thị Ngọc | | GKM9-00012 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 26/03/2024 | 53 |
381 | Nguyễn Thị Thắm | | GKM6-00169 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2023 | 236 |
382 | Nguyễn Thị Thắm | | GKM6-00154 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 25/09/2023 | 236 |
383 | Nguyễn Thị Thắm | | NVM8-00029 | Giáo dục công dân 8- SGV | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2023 | 236 |
384 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGV | Lưu Thu Thủy | 25/09/2023 | 236 |
385 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV-01160 | Giáo dục công dân 6- SGV | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2023 | 236 |
386 | Nguyễn Thị Thắm | | NVM7-00054 | Giáo dục công dân 7- SGV | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2023 | 236 |
387 | Nguyễn Thị Thủy | | GKM6-00183 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
388 | Nguyễn Thị Thủy | | GKM6-00208 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
389 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV-01172 | Khoa học tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
390 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV-01181 | Toán 6- SGV | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 75 |
391 | Nguyễn Thị Thủy | | SHCM-00061 | Búp Sen Xanh | Sơn Tùng | 04/03/2024 | 75 |
392 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV-00232 | Thiết kế bài giảng vật lí 7 | Nguyễn Mỹ Hảo | 04/03/2024 | 75 |
393 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | GKM6-00030 | Toán 6. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 75 |
394 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | GKM6-00022 | Toán 6. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 75 |
395 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | GKM6-00128 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 04/03/2024 | 75 |
396 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | GKM6-00144 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/03/2024 | 75 |
397 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SNV-01182 | Toán 6- SGV | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 75 |
398 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | GKM6-00145 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 04/03/2024 | 75 |
399 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | GKM6-00040 | Công nghệ 6- SGK | Lê Huy Hoàng | 04/03/2024 | 75 |
400 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SNV-01163 | Công nghệ 6- SGV | Lê Huy Hoàng | 04/03/2024 | 75 |
401 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | NVM7-00015 | Toán 7- SGV | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 75 |
402 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | GKM9-00015 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 04/03/2024 | 75 |
403 | Nguyễn Thị Tươi | | STKC-02172 | Khoa học kỹ thuật và cuộc sống trong tương lai | Tin Man Arts | 26/02/2024 | 82 |
404 | Nguyễn Thị Tươi | | STKC-02199 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Khám phá khoa học thần kỳ | | 09/04/2024 | 39 |
405 | Nguyễn Thị Tươi | | STKC-02213 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Các hiện tượng tự nhiên | | 09/04/2024 | 39 |
406 | Nguyễn Thị Tươi | | STKC-02173 | Khoa học kỹ thuật và cuộc sống trong tương lai | Tin Man Arts | 09/04/2024 | 39 |
407 | Nguyễn Thị Tươi | | STKC-02174 | Nguồn gốc ra đời các loại phương tiện giao thông | Tin Man Arts | 09/04/2024 | 39 |
408 | Nguyễn Thị Tươi | | STKC-02187 | Các loài thực vật độc đáo nhất trên thế giới | Tin Man Arts | 10/04/2024 | 38 |
409 | Nguyễn Thị Tươi | | STKC-02191 | Các nền văn minh cổ và những bí ẩn trên thế giới | Tin Man Arts | 10/04/2024 | 38 |
410 | Nguyễn Thị Tươi | | STKC-02162 | Lịch sử và nền văn hóa nghệ thuật đặc sắc của quốc gia | Tin Man Arts | 10/04/2024 | 38 |
411 | Nguyễn Thị Tươi | | TKSH-00010 | Những điều kì thú trong thế giới động vật | Phan Thanh Quang | 10/04/2024 | 38 |
412 | Nguyễn Thúy Ngọc | | STKC-02298 | 10 vạn câu hỏi vì sao: Khám phá khoa học | Nguyễn Thị Duyên | 25/09/2023 | 236 |
413 | Nguyễn Thúy Ngọc | | STKC-02182 | Những điều thú vị về cơ thể người | Tin Man Arts | 25/09/2023 | 236 |
414 | Nguyễn Thúy Ngọc | | STKC-02171 | Khoa học kỹ thuật và cuộc sống trong tương lai | Tin Man Arts | 25/09/2023 | 236 |
415 | Nguyễn Thúy Ngọc | | TKC-00921 | Biết tuốt về Thiên Văn | Heidi Fiedler | 14/03/2024 | 65 |
416 | Nguyễn Thúy Ngọc | | NVM7-00031 | Công nghệ 7- SGV | Lê Huy Hoàng | 18/09/2023 | 243 |
417 | Nguyễn Thúy Ngọc | | GKM7-00061 | Công nghệ 7- SGK | Lê Huy Hoàng | 18/09/2023 | 243 |
418 | Nguyễn Thúy Ngọc | | GKCD-00012 | Công nghệ 8- SGK | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2023 | 243 |
419 | Nguyễn Thúy Ngọc | | GK8M-00013 | Công nghệ 8- SGK | Lê Huy Hoàng | 18/09/2023 | 243 |
420 | Nguyễn Tiến Khánh | 6 B | STN-01197 | Dragonball tập 34: Người kế thừa của Goku | Akirra Toriyama | 12/10/2023 | 219 |
421 | Nguyễn Tiến Khánh | 6 B | STN-01206 | One Pice tập 22 | Eiichiro Oda | 12/10/2023 | 219 |
422 | Nguyễn Tuấn Hạnh | | NVM7-00055 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- SGV | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 249 |
423 | Nguyễn Tuấn Hạnh | | GKM7-00040 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7- SGK | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 249 |
424 | Nguyễn Tuấn Hạnh | | GKM7-00121 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 12/09/2023 | 249 |
425 | Nguyễn Tuấn Hạnh | | GKM7-00046 | Giáo dục thể chất 7- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2023 | 249 |
426 | Nguyễn Tuấn Hạnh | | NVM7-00042 | Giáo dục thể chất 7- SGV | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2023 | 249 |
427 | Nguyễn Tuấn Hạnh | | GK8M-00075 | Giáo dục thể chất 8- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2023 | 249 |
428 | Nguyễn Tuấn Minh | 7 A | STN-00532 | Doraemon tập 6 | Fujiko F Fujio | 12/10/2023 | 219 |
429 | Nguyễn Tuấn Minh | 7 A | STN-00537 | Doraemon tập 41 | Fujiko F Fujio | 12/10/2023 | 219 |
430 | Nguyễn Văn Quyết | | GK8M-00081 | Âm nhạc 8- SGK | Hoàng Long | 25/09/2023 | 236 |
431 | Nguyễn Việt Hà | | GK8M-00044 | Toán 8. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 25/09/2023 | 236 |
432 | Nguyễn Việt Hà | | GK8M-00050 | Toán 8. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 25/09/2023 | 236 |
433 | Nguyễn Việt Hà | | GK8M-00112 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 25/09/2023 | 236 |
434 | Nguyễn Việt Hà | | GK8M-00109 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Cung Thế Anh | 25/09/2023 | 236 |
435 | Phạm Lan Hạnh | | TKTO-00502 | 500 bài toán chọn lọc lớp 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/09/2023 | 243 |
436 | Phạm Lan Hạnh | | TKTO-00456 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 18/09/2023 | 243 |
437 | Phạm Lan Hạnh | | TKTO-00503 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 | Tôn Thân | 18/09/2023 | 243 |
438 | Phạm Lan Hạnh | | TKTO-00506 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 | Tôn Thân | 18/09/2023 | 243 |
439 | Phạm Lan Hạnh | | STN-00733 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 17/04/2024 | 31 |
440 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00216 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 21 | Lý Thái Thuận | 24/04/2024 | 24 |
441 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00240 | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Nguyễn Phương Bảo An | 24/04/2024 | 24 |
442 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00224 | Câu đố lí thú | Trần Cường | 24/04/2024 | 24 |
443 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00223 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | Phong Thu | 24/04/2024 | 24 |
444 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | SDC-00065 | Cổ tích và lịch sử Việt Nam | Đỗ Trọng Kim | 24/04/2024 | 24 |
445 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TKCH-00035 | Âm nhạc với tuổi thơ | Trần Quỳnh Mai | 24/04/2024 | 24 |
446 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00210 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 13 | Lý Thái Thuận | 24/04/2024 | 24 |
447 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00280 | Thần đồng Thăng Long Hà Nội | Nguyễn Như Huy Quốc | 24/04/2024 | 24 |
448 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00215 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 20 | Lý Thái Thuận | 24/04/2024 | 24 |
449 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00119 | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Bích Nga | 24/04/2024 | 24 |
450 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00118 | Những câu chuyện về lòng thương người | Bích Nga | 24/04/2024 | 24 |
451 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00284 | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa. Tập 2 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | 24/04/2024 | 24 |
452 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00276 | Những câu chuyện về tinh thần học hỏi | Nguyễn Ngọc Thảo | 24/04/2024 | 24 |
453 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00277 | Những câu chuyện về tinh thần học hỏi | Nguyễn Ngọc Thảo | 24/04/2024 | 24 |
454 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00273 | Chuyện kể về những nhà bác học Hóa học | Vũ Bội Tuyền | 24/04/2024 | 24 |
455 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00214 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 18 | Lý Thái Thuận | 24/04/2024 | 24 |
456 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00275 | Những câu chuyện về tính sáng tạo | Nguyễn Ngọc Thảo | 24/04/2024 | 24 |
457 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00212 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 16 | Lý Thái Thuận | 24/04/2024 | 24 |
458 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00278 | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | Đỗ Hương Trà | 24/04/2024 | 24 |
459 | Phạm Ngọc Mai | 8 A | TNHI-00211 | Theo dòng lịch sử Việt Nam. Tập 15 | Lý Thái Thuận | 24/04/2024 | 24 |
460 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | TNHI-00311 | Việt sử giai thoại. Tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 09/04/2024 | 39 |
461 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | STKV-00088 | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan | 09/04/2024 | 39 |
462 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | STKC-00292 | Với Hương Đồng Cỏ Nội | Nguyễn Văn Đức | 09/04/2024 | 39 |
463 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | STKV-00518 | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường | Bùi Mạnh Nhị | 09/04/2024 | 39 |
464 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | TNHI-00264 | Anh em Phalary và lũ yêu quái | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | 09/04/2024 | 39 |
465 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | STKV-00040 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Tác giả tập thể | 09/04/2024 | 39 |
466 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | TNHI-00265 | Anh em Phalary và lũ yêu quái | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | 09/04/2024 | 39 |
467 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | TNHI-00263 | Sáu dũng sĩ chiến thắng tất cả | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | 09/04/2024 | 39 |
468 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | TNHI-00262 | Sáu dũng sĩ chiến thắng tất cả | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | 09/04/2024 | 39 |
469 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | TNHI-00180 | Những điều thú vị về các vua triều Lý | Lê Thái Dũng | 09/04/2024 | 39 |
470 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | STKV-00041 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Tác giả tập thể | 09/04/2024 | 39 |
471 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | DDPL-00005 | Toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Tác giả tập thể | 09/04/2024 | 39 |
472 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | DDPL-00004 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 09/04/2024 | 39 |
473 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | TNHI-00106 | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Quốc Chấn | 09/04/2024 | 39 |
474 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | STKV-00536 | Bóng làng | Đỗ Trọng Kim | 09/04/2024 | 39 |
475 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | TNHI-00184 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Quốc Chấn | 09/04/2024 | 39 |
476 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | DDPL-00028 | Theo Bác đi chiến dịch | Ngọc Châu | 09/04/2024 | 39 |
477 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | STKV-00065 | Muốn viết được bài văn hay | Nguyễn Đăng Mạnh | 09/04/2024 | 39 |
478 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | TNHI-00187 | Những danh tướng Việt Nam. Tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 09/04/2024 | 39 |
479 | Phạm Quỳnh Trang | 7 D | DDPL-00022 | Trong tình thương của Bác | Tác giả tập thể | 09/04/2024 | 39 |
480 | Phạm Thanh Vân | | GK8M-00028 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2024 | 116 |
481 | Phạm Thanh Vân | | GKM9-00001 | Ngữ văn 9. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/04/2024 | 38 |
482 | Phạm Thanh Vân | | GKM9-00002 | Ngữ văn 9. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/04/2024 | 38 |
483 | Phạm Thanh Vân | | GKCD-00015 | Ngữ văn 9. Tập 1- SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2024 | 37 |
484 | Phạm Thanh Vân | | GKCD-00016 | Ngữ văn 9. Tập 2- SGK | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2024 | 37 |
485 | Phạm Thanh Vân | | GK8M-00024 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
486 | Phạm Thanh Vân | | NVM8-00013 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
487 | Phạm Thanh Vân | | NVM8-00012 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 250 |
488 | Phạm Thị Bình | | GKM7-00029 | Khoa học tự nhiên 7- SGK | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 193 |
489 | Phạm Thị Bình | | GKM6-00034 | Toán 6. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 17/11/2023 | 183 |
490 | Phạm Thị Bình | | GKM6-00140 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 17/11/2023 | 183 |
491 | Phạm Thị Bình | | GKM6-00130 | Bài tập Toán 6. Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 17/11/2023 | 183 |
492 | Phạm Thị Điệp | | TKC-00488 | Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, ngân sách, tài sản và các quy định khác có liên quan trong lĩnh vưc Giáo dục - Đào tạo | | 21/02/2024 | 87 |
493 | Phạm Thị Hồng | | GKCD-00003 | Toán 8. Tập 1- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
494 | Phạm Thị Hồng | | GKCD-00004 | Toán 8. Tập 2- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
495 | Phạm Thị Hồng | | GKCD-00018 | Toán 9. Tập 1- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
496 | Phạm Thị Hồng | | GKCD-00021 | Toán 9. Tập 2- SGK | Đỗ Đức Thái | 11/04/2024 | 37 |
497 | Phạm Thị Hồng | | GK8M-00039 | Toán 8. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
498 | Phạm Thị Hồng | | GK8M-00047 | Toán 8. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
499 | Phạm Thị Hồng | | GK8M-00110 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Cung Thế Anh | 11/09/2023 | 250 |
500 | Phạm Thị Hồng | | GK8M-00116 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 11/09/2023 | 250 |
501 | Phạm Thị Kim Huế | | GKM6-00216 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 08/03/2024 | 71 |
502 | Phạm Thị Kim Huế | | SGK6-00201 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
503 | Phạm Thị Kim Huế | | SGK6-00019 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
504 | Phạm Thị Kim Huế | | SNV-00061 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
505 | Phạm Thị Kim Huế | | SNV-00068 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
506 | Phạm Thị Kim Huế | | SNV-01249 | Tài liệu Phân phối chương trình THCS môn Ngữ văn | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 08/03/2024 | 71 |
507 | Phạm Thị Kim Huế | | VDC-00042 | Học tốt ngữ văn 7 | Trần Văn Sáu | 08/03/2024 | 71 |
508 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00432 | Tư liệu ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 08/03/2024 | 71 |
509 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00343 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 08/03/2024 | 71 |
510 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00336 | Các dạng tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 08/03/2024 | 71 |
511 | Phạm Thị Kim Huế | | SNV-00387 | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 08/03/2024 | 71 |
512 | Phạm Thị Kim Huế | | SNV-00386 | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7 theo hướng tích hợp tập 1 | Trương Dĩnh | 08/03/2024 | 71 |
513 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00226 | Nâng cao ngữ văn THCS 7 | Tạ Đức Hiền | 08/03/2024 | 71 |
514 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00350 | Tuyển tập 150 bài văn hay THCS lớp 8 | Thái Quang Vinh | 08/03/2024 | 71 |
515 | Phạm Thị Kim Huế | | TKC-01188 | Sổ tay từ đồng nghĩa tiếng Việt | Nguyễn Thanh Lâm | 08/03/2024 | 71 |
516 | Phạm Thị Kim Huế | | TKC-01179 | Sổ tay thành ngữ tiếng Việt | Hà Quang Năng | 08/03/2024 | 71 |
517 | Phạm Thị Kim Huế | | TKC-01190 | Sổ tay từ trái nghĩa tiếng Việt | Nguyễn Thanh Lâm | 08/03/2024 | 71 |
518 | Phạm Thị Kim Huế | | TKC-00326 | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt | Nguyễn Như Ý | 08/03/2024 | 71 |
519 | Phạm Thị Kim Huế | | GKM6-00013 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
520 | Phạm Thị Kim Huế | | GKM6-00004 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
521 | Phạm Thị Kim Huế | | SNV-01187 | Ngữ văn 6. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
522 | Phạm Thị Kim Huế | | SNV-01192 | Ngữ văn 6. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
523 | Phạm Thị Kim Huế | | SNV-00183 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
524 | Phạm Thị Kim Huế | | SNV-00162 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
525 | Phạm Thị Kim Huế | | SGK7-00096 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
526 | Phạm Thị Kim Huế | | SGK7-00104 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/03/2024 | 71 |
527 | Phạm Thị Kim Huế | | GKM6-00135 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
528 | Phạm Thị Kim Huế | | GKM6-00190 | Bài tập Ngữ văn 6. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
529 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00373 | Để học tốt ngữ văn 6 tập 1 | Thái Quang Vinh | 08/03/2024 | 71 |
530 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00583 | Học tốt ngữ văn 8 tập 1 | Trần Văn Sáu | 08/03/2024 | 71 |
531 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00563 | Học tốt ngữ văn 8 tập | Trần Văn Sáu | 08/03/2024 | 71 |
532 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00484 | Vui học tiếng việt dành cho học sinh THCS tập 1 | Nguyễn Thế Truyền | 08/03/2024 | 71 |
533 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00706 | Ngân hàng bài tập tiếng việt THCS lớp 8 | Đoàn Thị Thu Hà | 08/03/2024 | 71 |
534 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00693 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 7 | Đoàn Thị Kim Dung | 08/03/2024 | 71 |
535 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00690 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 08/03/2024 | 71 |
536 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00705 | Tập làm văn 6 | Thái Quang Vinh | 08/03/2024 | 71 |
537 | Phạm Thị Kim Huế | | TKNV-00464 | Kiến thức cơ bản ngữ văn 7 | Lê Lương Tâm | 08/03/2024 | 71 |
538 | Phạm Thị Kim Huế | | STKC-02143 | Tôi tài giỏi, Bạn cũng thế! | Adam Khoo | 08/03/2024 | 71 |
539 | Phạm Thị Kim Huế | | VDC-00196 | Tục Ngữ Ca Dao Việt Nam | Ngọc Hà | 08/03/2024 | 71 |
540 | Phạm Thị Kim Huế | | VDC-00074 | Để học tốt ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 08/03/2024 | 71 |
541 | Phạm Thị Kim Huế | | VDC-00039 | Học tốt ngữ văn 7 | Trần Văn Sáu | 08/03/2024 | 71 |
542 | Phạm Thị Kim Huế | | NVM7-00021 | Ngữ văn 7.T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
543 | Phạm Thị Kim Huế | | GKM7-00073 | Bài tập Ngữ văn 7. T1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
544 | Phạm Thị Kim Huế | | GKM7-00003 | Ngữ văn 7. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 08/03/2024 | 71 |
545 | Phạm Thị Lan | | TKTO-00496 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 08/03/2024 | 71 |
546 | Phạm Thị Lan | | SBT9-00053 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 08/03/2024 | 71 |
547 | Phạm Thị Lan | | SGK9-00034 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 08/03/2024 | 71 |
548 | Phạm Thị Lan | | SDD-00126 | Đừng bao giờ từ bỏ giấc mơ | | 08/03/2024 | 71 |
549 | Phạm Thị Lan | | SGK9-00006 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 08/03/2024 | 71 |
550 | Phạm Thị Lan | | SBT9-00002 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 08/03/2024 | 71 |
551 | Phạm Thị Lan | | SNV-00989 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học cơ sở | Phan Ngọc Liên | 08/03/2024 | 71 |
552 | Phạm Thị Lan | | SBT9-00025 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 08/03/2024 | 71 |
553 | Phạm Thị Lan | | NVM7-00011 | Toán 7- SGV | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
554 | Phạm Thị Lan | | GKM7-00020 | Toán 7. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
555 | Phạm Thị Lan | | GKM7-00082 | Bài tập Toán 7. T1 | Nguyễn Huy Đoan | 11/09/2023 | 250 |
556 | Phạm Thị Lan | | GKM7-00090 | Bài tập Toán 7. T2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/09/2023 | 250 |
557 | Phạm Thị Lan | | GK8M-00111 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Cung Thế Anh | 11/09/2023 | 250 |
558 | Phạm Thị Lan | | GK8M-00117 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 11/09/2023 | 250 |
559 | Phạm Thị Lan | | GK8M-00040 | Toán 8. Tập 1- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
560 | Phạm Thị Lan | | GK8M-00048 | Toán 8. Tập 2- SGK | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 250 |
561 | Phạm Thị Lan | | TKSI-00075 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 23/01/2024 | 116 |
562 | Phạm Thị Lan | | TKSI-00102 | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 9 | Mai Sỹ Tuấn | 23/01/2024 | 116 |
563 | Phạm Thị Lan | | TKSI-00076 | Sinh học nâng cao 9 | Nguyễn Văn Sang | 23/01/2024 | 116 |
564 | Phạm Thị Lan | | TKSI-00077 | Sinh học cơ bản & nâng cao 9 | Lê Đình Trung | 23/01/2024 | 116 |
565 | Phạm Thị Lan | | SGK9-00130 | Âm nhạc và Mĩ Thuật 9 | Hoàng Long | 23/01/2024 | 116 |
566 | Phạm Thị Lan | | SGK9-00045 | Vật Lí 9 | Vũ Quang | 23/01/2024 | 116 |
567 | Phạm Thị Tâm | | GKM7-00030 | Khoa học tự nhiên 7- SGK | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 193 |
568 | Phạm Thị Tâm | | GK8M-00140 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/09/2023 | 243 |
569 | Phạm Thị Tâm | | GKCD-00005 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Mai Sĩ Tuấn | 08/03/2024 | 71 |
570 | Phạm Thị Tâm | | GK8M-00006 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 08/03/2024 | 71 |
571 | Phạm Thị Tâm | | GKM7-00095 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 08/03/2024 | 71 |
572 | Phạm Thị Tâm | | GKM6-00103 | Khoa học tự nhiên 6- SGK | Vũ Văn Hùng | 08/03/2024 | 71 |
573 | Phạm Thị Xuyền Tb | | GK8M-00056 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
574 | Phạm Thị Xuyền Tb | | GK8M-00038 | Công nghệ 8- SGK | Lê Huy Hoàng | 25/09/2023 | 236 |
575 | Phạm Thị Xuyền Tb | | GKM7-00026 | Khoa học tự nhiên 7- SGK | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 236 |
576 | Phạm Văn Chính | | SNV-01171 | Khoa học tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 12/09/2023 | 249 |
577 | Phạm Văn Chính | | GKM6-00102 | Khoa học tự nhiên 6- SGK | Vũ Văn Hùng | 12/09/2023 | 249 |
578 | Phạm Văn Chính | | GKM6-00182 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2023 | 249 |
579 | Phạm Văn Chính | | GK8M-00053 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 12/09/2023 | 249 |
580 | Phạm Văn Chính | | STN1-00087 | Shin - cậu bé bút chì tập 9: Vương quốc dã thú | Yoshito Usui | 12/03/2024 | 67 |
581 | Phạm Văn Chính | | STN1-00055 | Shin - cậu bé bút chì tập 3: Siêu nhân Action với ma vương áo tắm | Yoshito Usui | 12/03/2024 | 67 |
582 | Phạm Văn Chính | | STN-01103 | Shin - cậu bé bút chì tập 6 | Yoshito Usui | 12/03/2024 | 67 |
583 | Phạm Văn Chính | | SGK8-00061 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
584 | Phạm Văn Chính | | STN-00864 | Dragonball tập 31: Truy Lùng Cell bọ hung | Akirra Toriyama | 12/03/2024 | 67 |
585 | Phạm Văn Chính | | STN-00788 | Pokemon đặc biệt tập 23 | | 12/03/2024 | 67 |
586 | Phạm Văn Chính | | TKSH-00144 | Kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 9 | Nguyễn Thế Giang | 12/03/2024 | 67 |
587 | Phạm Văn Chính | | SNV-00414 | Giáo dục hướng nghiệp 9 | | 12/03/2024 | 67 |
588 | Phạm Văn Chính | | STN1-00077 | Shin - cậu bé bút chì tập 7: Dũng sĩ Kimpoko | Yoshito Usui | 12/03/2024 | 67 |
589 | Phạm Văn Chính | | STN1-00070 | Shin - cậu bé bút chì tập 6: Vị hôn thê đến từ tương lai | Yoshito Usui | 12/03/2024 | 67 |
590 | Phùng Thị Đào | | GK8M-00057 | Lịch sử và địa lí 8- SGK | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 250 |
591 | Phùng Thị Đào | | SNV-01177 | Lịch sử và Địa lí 6- SGV | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 250 |
592 | Phùng Thị Đào | | SNV-00538 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 11/09/2023 | 250 |
593 | Phùng Thị Đào | | GKM6-00157 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6. phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 11/09/2023 | 250 |
594 | Phùng Thị Đào | | GKM6-00075 | Lịch sử và Địa lí 6- SGK | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 250 |
595 | Phùng Thị Đào | | SGK9-00099 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 11/09/2023 | 250 |
596 | Phùng Thị Đào | | NVM8-00042 | Lịch sử và địa lí 8- SGV | Vũ Minh Giang | 17/10/2023 | 214 |
597 | Tăng Mai Phương | 6 G | STN-00534 | Doraemon tập 09 | Fujiko F Fujio | 12/10/2023 | 219 |
598 | Tăng Thị Giang | | SNV-01077 | Tiếng anh 9 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
599 | Tăng Thị Giang | | GK8M-00099 | Tiếng Anh 8- SBT | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
600 | Tăng Thị Giang | | GK8M-00016 | Tiếng Anh 8- SHS | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
601 | Tăng Thị Giang | | NVM8-00003 | Tiếng Anh 8- SGV | Hoàng Văn Vân | 12/09/2023 | 249 |
602 | Tăng Thị Hà My | 6 C | STN-00698 | Shin - cậu bé bút chì tập 44 | Yoshito Usui | 12/10/2023 | 219 |
603 | Trần Thị An Hương | | GKM7-00091 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
604 | Trần Thị An Hương | | NVM7-00006 | Khoa học tự nhiên 7- SGV | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
605 | Trần Thị An Hương | | SNV-00532 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 11/09/2023 | 250 |
606 | Trần Thị An Hương | | GK9-00044 | Sinh học 9- SGK | Nguyễn Quang Vinh | 11/09/2023 | 250 |
607 | Trần Thị An Hương | | GK8M-00052 | Khoa học tự nhiên 8- SGK | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 250 |
608 | Trần Thị An Hương | | SNV-00222 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
609 | Trần Thị An Hương | | SGK8-00063 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
610 | Trần Thị An Hương | | TKC-00733 | THÁM TỬ SHERLOCK HOLMES TẬP 2 | Sir Arthur Conan Doyle | 12/03/2024 | 67 |
611 | Trần Thị An Hương | | STKC-01857 | Aladdin và cây đèn thần | Hoàng Mai | 12/03/2024 | 67 |
612 | Trần Thị An Hương | | TKC-00742 | KHÔNG GIA ĐÌNH | Hector Malot | 12/03/2024 | 67 |
613 | Trần Thị An Hương | | GK9-00047 | Sinh học 9- SGK | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
614 | Trần Thị An Hương | | SNV-00528 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
615 | Trần Thị An Hương | | SNV-00276 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
616 | Trần Thị An Hương | | SGK8-00056 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2024 | 67 |
617 | Vũ Bảo Ngân | 6 G | STKC-02267 | Học cho ai? Học để làm gì?: Tập 2 | Tiêu Vệ | 12/10/2023 | 219 |
618 | Vũ Đình Dậu | | TKNV-00458 | Ôn tập - nâng cao kiến thức ngữ văn 7 | Vũ Tiến Quỳnh | 12/03/2024 | 67 |
619 | Vũ Đình Dậu | | STN-00472 | Thám tử lừng danh Conan tập 19 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 67 |
620 | Vũ Đình Dậu | | STN-00482 | Doraemon tập 13 | Fujiko.F.Fujio | 12/03/2024 | 67 |
621 | Vũ Đình Dậu | | STN-00485 | Doraemon tập 18 | Fujiko.F.Fujio | 12/03/2024 | 67 |
622 | Vũ Đình Dậu | | STN-00469 | Thám tử lừng danh Conan tập 3 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 67 |
623 | Vũ Đình Dậu | | SGK9-00096 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/03/2024 | 67 |
624 | Vũ Đình Dậu | | SGK9-00085 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/03/2024 | 67 |
625 | Vũ Đình Dậu | | NVM7-00027 | Ngữ văn 7.T2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
626 | Vũ Đình Dậu | | NVM7-00023 | Ngữ văn 7.T1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
627 | Vũ Đình Dậu | | SNV-00245 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/03/2024 | 67 |
628 | Vũ Đình Dậu | | SNV-00249 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/03/2024 | 67 |
629 | Vũ Đình Dậu | | SGK8-00105 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12/03/2024 | 67 |
630 | Vũ Đình Dậu | | GKM7-00077 | Bài tập Ngữ văn 7. T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
631 | Vũ Đình Dậu | | GKM7-00072 | Bài tập Ngữ văn 7. T1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
632 | Vũ Đình Dậu | | GKM7-00007 | Ngữ văn 7. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
633 | Vũ Đình Dậu | | GKM7-00001 | Ngữ văn 7. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 67 |
634 | Vũ Đình Dậu | | GK8M-00002 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2023 | 236 |
635 | Vũ Đình Dậu | | GK8M-00003 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGK | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2023 | 236 |
636 | Vũ Đình Dậu | | NVM8-00009 | Ngữ văn 8. Tập 1- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2023 | 236 |
637 | Vũ Đình Dậu | | NVM8-00016 | Ngữ văn 8. Tập 2- SGV | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2023 | 236 |
638 | Vũ Gia Thành | | GK8M-00080 | Giáo dục thể chất 8- SGK | Nguyễn Duy Quyết | 25/09/2023 | 236 |
639 | Vũ Gia Thành | | TKC-00341 | Từ điển tiếng việt dành cho học sinh | Nguyễn Phúc | 27/10/2023 | 204 |
640 | Vũ Gia Thành | | GKM6-00056 | Giáo dục thể chất 6- SGK | Hồ Đắc Sơn | 15/03/2024 | 64 |
641 | Vũ Gia Thành | | SNV-01151 | Giáo dục thể chất 6- SGV | Hồ Đắc Sơn | 15/03/2024 | 64 |
642 | Vũ Gia Thành | | SNV-00486 | Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 15/03/2024 | 64 |
643 | Vũ Thị Lâm | | GKM6-00209 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 15/03/2024 | 64 |
644 | Vũ Thị Lâm | | SNV-01211 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGV | Lưu Thu Thủy | 15/03/2024 | 64 |
645 | Vũ Thị Lâm | | GKM6-00151 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 15/03/2024 | 64 |
646 | Vũ Thị Lâm | | GKM6-00069 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGK | Lưu Thu Thủy | 15/03/2024 | 64 |
647 | Vũ Thị Lâm | | SNV-01208 | Tiếng Anh 6- SGV | Trần Thị Lan Anh | 15/03/2024 | 64 |
648 | Vũ Thị Lâm | | TKNV-00687 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 6 | Nguyễn Trọng Hoàn | 15/03/2024 | 64 |
649 | Vũ Thị Lâm | | TKNV-00704 | Tập làm văn 6 | Thái Quang Vinh | 15/03/2024 | 64 |
650 | Vũ Thị Lâm | | TKNV-00702 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 6 | Đoàn Thị Kim Dung | 15/03/2024 | 64 |
651 | Vũ Thị Lâm | | TKNV-00206 | Học tốt ngữ văn lớp 6 tập 1 | Trần Công Tùng | 15/03/2024 | 64 |
652 | Vũ Thị Lâm | | TKNV-00265 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Xuân Lạc | 15/03/2024 | 64 |
653 | Vũ Thị Lâm | | TKNV-00207 | Học tốt ngữ văn lớp 6 tập 2 | Thái Quang Vinh | 15/03/2024 | 64 |
654 | Vũ Thị Lâm | | TKNV-00451 | Bồi dưỡng làm văn hay THCS 6 | Lê Lương Tâm | 15/03/2024 | 64 |
655 | Vũ Thị Lâm | | GKM6-00118 | Tiếng Anh 6- SBT | Trần Thị Lan Anh | 15/03/2024 | 64 |
656 | Vũ Thị Lâm | | GKM6-00111 | Tiếng Anh 6- SGK | Trần Thị Lan Anh | 15/03/2024 | 64 |
657 | Vũ Thị Lâm | | GKM7-00023 | Tiếng Anh 7- SHS | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
658 | Vũ Thị Lâm | | SNV-01020 | Tiếng Anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
659 | Vũ Thị Lâm | | GKM6-00222 | Tiếng Anh 6. T2- SHS | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
660 | Vũ Thị Lâm | | GKM6-00220 | Tiếng Anh 6. T1- SHS | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
661 | Vũ Thị Lâm | | GK8-00490 | Bài tập Tiếng Anh 8. Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
662 | Vũ Thị Lâm | | GK8-00491 | Bài tập Tiếng Anh 8. Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
663 | Vũ Thị Lâm | | GK8-00488 | Tiếng Anh 8. Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
664 | Vũ Thị Lâm | | GK8-00489 | Tiếng Anh 8. Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
665 | Vũ Thị Lâm | | SNV-01073 | Tiếng anh 8 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 15/03/2024 | 64 |
666 | Vũ Thị Lâm | | TKNV-01159 | Viết đoạn văn nghị luận xã hội "không khó" | Trần Thùy Dương | 30/11/2023 | 170 |